Bản dịch của từ Stand up to trong tiếng Việt
Stand up to

Stand up to (Phrase)
Many activists stand up to injustice in their communities every day.
Nhiều nhà hoạt động đứng lên chống lại bất công trong cộng đồng họ mỗi ngày.
Students do not stand up to bullying in schools often enough.
Học sinh không thường đứng lên chống lại bạo lực học đường.
Do you think people should stand up to social inequality?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên đứng lên chống lại bất bình đẳng xã hội không?
Many activists stand up to injustice during protests in Washington, D.C.
Nhiều nhà hoạt động đứng lên chống lại bất công trong các cuộc biểu tình ở Washington, D.C.
She did not stand up to peer pressure at school last year.
Cô ấy không đứng lên chống lại áp lực từ bạn bè ở trường năm ngoái.
Do you think students should stand up to bullying in schools?
Bạn có nghĩ rằng học sinh nên đứng lên chống lại bắt nạt ở trường không?
Many activists stand up to social injustice in their communities.
Nhiều nhà hoạt động đứng lên chống lại bất công xã hội trong cộng đồng.
She does not stand up to bullying at school.
Cô ấy không đứng lên chống lại nạn bắt nạt ở trường.
How can we stand up to social pressure effectively?
Chúng ta có thể đứng lên chống lại áp lực xã hội hiệu quả như thế nào?
Cụm từ "stand up to" có nghĩa là đối diện và kháng cự lại một sự áp bức hoặc một hình thức bất công. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động chống lại áp lực từ những người có quyền lực hơn hoặc những tình huống khó khăn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng tương tự, nhưng có thể khác nhau ở ngữ điệu hoặc một số ngữ cảnh văn hóa đặc thù. Trong ngữ cảnh giao tiếp, "stand up to" thường mang sắc thái mạnh mẽ và quyết đoán.
Cụm từ "stand up to" xuất phát từ động từ "stand" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "standan", có liên quan đến tiếng Latinh "stare", mang nghĩa là "đứng". Trong ngữ cảnh hiện tại, "stand up to" nghĩa là chống lại hoặc đối diện với ai đó hay điều gì đó. Lịch sử sử dụng cụm từ này phản ánh tinh thần kiên cường và sự quyết tâm trong việc bảo vệ quan điểm hoặc quyền lợi của bản thân trước các thách thức hoặc áp lực từ bên ngoài.
Cụm từ "stand up to" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần thể hiện quan điểm hoặc phản kháng trước bất công. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện khi nói về hành động đối đầu với áp lực, sự không công bằng hoặc áp lực xã hội, chẳng hạn trong các cuộc thảo luận về quyền con người và đấu tranh xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
