Bản dịch của từ Standard workweek trong tiếng Việt

Standard workweek

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Standard workweek (Noun)

stˈændɚd wɝˈkwˌik
stˈændɚd wɝˈkwˌik
01

Số giờ điển hình mà một nhân viên được mong đợi làm việc trong một tuần, thường được sử dụng để xác định tính đủ điều kiện nhận trợ cấp làm thêm giờ.

The typical number of hours an employee is expected to work in a week, often used to determine eligibility for overtime pay.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khoảng thời gian xác định trong đó giờ làm việc chuẩn được đặt ra, thường là năm ngày từ thứ hai đến thứ sáu.

A defined period during which standard working hours are set, typically five days from monday to friday.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tiêu chuẩn đã được thiết lập cho giờ làm việc thường lệ của nhân viên trong một ngành hoặc tổ chức cụ thể.

An established norm for the regular working hours of employees within a specific industry or organization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/standard workweek/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Standard workweek

Không có idiom phù hợp