Bản dịch của từ Standardly trong tiếng Việt

Standardly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Standardly(Adverb)

stˈændədli
ˈstæn.dɚd.li
01

Một cách tiêu chuẩn; theo một tiêu chuẩn hoặc quy chuẩn

In a standard way; according to a standard or norm

Ví dụ
02

Một cách thông thường; theo lệ, thường

In a conventional or customary manner; commonly, ordinarily

Ví dụ