Bản dịch của từ Stander trong tiếng Việt

Stander

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stander (Noun)

stˈændɚ
stˈændɚ
01

Một người đứng.

One who stands.

Ví dụ

The stander in the crowd watched the parade with admiration.

Người đứng trong đám đông theo dõi cuộc diễu hành với sự ngưỡng mộ.

She was known as a reliable stander during long social gatherings.

Cô ấy được biết đến như một người đứng đáng tin cậy trong các cuộc tụ họp xã hội kéo dài.

The stander by the door greeted guests with a warm smile.

Người đứng cạnh cửa chào đón khách bằng một nụ cười ấm áp.

02

(lỗi thời) giá đỡ.

(obsolete) a standel.

Ví dụ

In medieval times, a stander was a person waiting for a meal.

Vào thời trung cổ, người đứng là người đang chờ bữa ăn.

The stander at the banquet was eager for the feast to begin.

Người đứng trong bữa tiệc háo hức chờ bữa tiệc bắt đầu.

The stander in the line for the social event was excited.

Người đứng xếp hàng tham gia sự kiện xã hội rất phấn khích.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stander/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stander

Không có idiom phù hợp