Bản dịch của từ Stander trong tiếng Việt
Stander

Stander (Noun)
Một người đứng.
One who stands.
The stander in the crowd watched the parade with admiration.
Người đứng trong đám đông theo dõi cuộc diễu hành với sự ngưỡng mộ.
She was known as a reliable stander during long social gatherings.
Cô ấy được biết đến như một người đứng đáng tin cậy trong các cuộc tụ họp xã hội kéo dài.
The stander by the door greeted guests with a warm smile.
Người đứng cạnh cửa chào đón khách bằng một nụ cười ấm áp.
In medieval times, a stander was a person waiting for a meal.
Vào thời trung cổ, người đứng là người đang chờ bữa ăn.
The stander at the banquet was eager for the feast to begin.
Người đứng trong bữa tiệc háo hức chờ bữa tiệc bắt đầu.
The stander in the line for the social event was excited.
Người đứng xếp hàng tham gia sự kiện xã hội rất phấn khích.
Họ từ
"Stander" là một danh từ trong tiếng Anh, thường chỉ về người hoặc vật đứng. Trong ngữ cảnh xã hội, từ này có thể ám chỉ những cá nhân đại diện cho một quan điểm hoặc giá trị nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "stander" sử dụng tương tự về nghĩa, nhưng đôi khi có thể xuất hiện trong các cụm từ khác nhau. Ví dụ, "a bystander" (người chứng kiến) là một sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh hàng ngày. Từ này còn liên quan đến một số biến thể ngữ nghĩa cụ thể tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "stander" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "standan", có nghĩa là "đứng", được bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "stantan". Gốc Latin của từ này có thể là "stare", cũng mang nghĩa là "đứng". Trong lịch sử, khái niệm "stander" đã được mở rộng để chỉ những cá nhân tham gia vào một cuộc tranh luận hoặc sự kiện nào đó, biểu thị cho việc "đứng vững" trong một quan điểm. Hiện nay, "stander" thường được sử dụng để chỉ những người đại diện cho một lý tưởng hoặc nguyên tắc.
Từ "stander" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ người đứng hay người có tư thế đứng trong các tình huống cụ thể, như trong các cuộc thi thể thao hoặc trong các bối cảnh liên quan đến sự đại diện. Việc sử dụng của từ này có thể xuất hiện trong văn bản mô tả hành động hoặc trạng thái liên quan đến vị trí thể lý nhưng vẫn hạn chế và tương đối ít gặp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp