Bản dịch của từ Standing microphone trong tiếng Việt
Standing microphone
Noun [U/C]

Standing microphone (Noun)
stˈændɨŋ mˈaɪkɹəfˌoʊn
stˈændɨŋ mˈaɪkɹəfˌoʊn
01
Microphone được gắn trên một giá đỡ, thường được sử dụng cho các buổi biểu diễn hoặc phát biểu.
A microphone mounted on a stand, typically used for performances or speeches.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Standing microphone
Không có idiom phù hợp