Bản dịch của từ Stapes trong tiếng Việt

Stapes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stapes (Noun)

stˈeɪpiz
stˈeɪpiz
01

Một xương nhỏ hình bàn đạp ở tai giữa, truyền rung động từ xương đe đến tai trong.

A small stirrupshaped bone in the middle ear transmitting vibrations from the incus to the inner ear.

Ví dụ

The stapes helps us hear sounds in social gatherings.

Stapes giúp chúng ta nghe âm thanh trong các buổi gặp mặt xã hội.

The stapes does not function well in noisy environments.

Stapes không hoạt động tốt trong môi trường ồn ào.

Do you know how the stapes affects our hearing?

Bạn có biết stapes ảnh hưởng đến thính giác của chúng ta như thế nào không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stapes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stapes

Không có idiom phù hợp