Bản dịch của từ Star anise trong tiếng Việt

Star anise

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Star anise (Noun)

stɑɹ ˈænɪs
stɑɹ ˈænɪs
01

Một loại gia vị làm từ quả của cây illicium verum, được sử dụng trong nấu ăn và y học cổ truyền.

A spice made from the fruit of the illicium verum tree used in cooking and traditional medicine.

Ví dụ

Star anise is popular in Vietnamese pho and enhances its flavor.

Quả hồi rất phổ biến trong phở Việt Nam và làm tăng hương vị.

Star anise does not grow well in colder climates like Minnesota.

Quả hồi không phát triển tốt ở những khí hậu lạnh như Minnesota.

Is star anise used in traditional medicine in your culture?

Quả hồi có được sử dụng trong y học cổ truyền ở văn hóa của bạn không?

02

Một loài thực vật có hoa thuộc họ schisandraceae, có nguồn gốc từ đông bắc á.

A flowering plant in the family schisandraceae native to northeast asia.

Ví dụ

Star anise is often used in Vietnamese pho for its unique flavor.

Hồi thường được sử dụng trong phở Việt Nam vì hương vị đặc trưng.

Star anise is not a common spice in American cuisine.

Hồi không phải là gia vị phổ biến trong ẩm thực Mỹ.

Is star anise used in traditional Chinese medicine?

Hồi có được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc không?

03

Quả khô của cây hồi, có hình dạng ngôi sao.

The dried fruit of the star anise tree which has a starshaped appearance.

Ví dụ

Star anise enhances the flavor of many Vietnamese dishes like pho.

Hồi sao làm tăng hương vị của nhiều món ăn Việt như phở.

Star anise does not grow in cold climates like northern America.

Hồi sao không phát triển ở những khí hậu lạnh như Bắc Mỹ.

Does star anise have health benefits in traditional medicine practices?

Hồi sao có lợi ích sức khỏe trong các phương pháp y học truyền thống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/star anise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Star anise

Không có idiom phù hợp