Bản dịch của từ Starchitect trong tiếng Việt

Starchitect

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Starchitect (Noun)

stˈɑɹtʃətɨkət
stˈɑɹtʃətɨkət
01

Một kiến trúc sư nổi tiếng hoặc có địa vị cao.

A famous or highprofile architect.

Ví dụ

Frank Gehry is a starchitect known for his unique building designs.

Frank Gehry là một starchitect nổi tiếng với thiết kế tòa nhà độc đáo.

Not every architect becomes a starchitect in their career.

Không phải kiến trúc sư nào cũng trở thành starchitect trong sự nghiệp.

Is Zaha Hadid considered a starchitect in the modern architecture world?

Zaha Hadid có được coi là một starchitect trong thế giới kiến trúc hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/starchitect/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Starchitect

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.