Bản dịch của từ Stardom trong tiếng Việt

Stardom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stardom (Noun)

stˈɑɹdəm
stˈɑɹdəm
01

Trạng thái hoặc địa vị của một nghệ sĩ giải trí hoặc người chơi thể thao rất nổi tiếng hoặc tài năng.

The state or status of being a very famous or talented entertainer or sports player.

Ví dụ

After winning the championship, she quickly rose to stardom.

Sau khi giành chức vô địch, cô ấy nhanh chóng trở nên nổi tiếng.

His sudden stardom brought him wealth and recognition worldwide.

Sự nổi tiếng đột ngột của anh ấy mang lại cho anh ấy sự giàu có và sự công nhận trên toàn thế giới.

The young actress achieved stardom after her breakthrough role in a blockbuster.

Nữ diễn viên trẻ đạt được sự nổi tiếng sau vai diễn nổi bật trong một bộ phim bom tấn.

Dạng danh từ của Stardom (Noun)

SingularPlural

Stardom

-

Kết hợp từ của Stardom (Noun)

CollocationVí dụ

Rock stardom

Đỉnh cao nghệ thuật

He achieved rock stardom after releasing his debut album.

Anh đạt được đẳng cấp ngôi sao rock sau khi phát hành album đầu tiên của mình.

Nba stardom

Danh vọng nba

Does nba stardom guarantee social influence in the us?

Vị thế nba có đảm bảo ảnh hưởng xã hội ở mỹ không?

Movie stardom

Ngôi sao điện ảnh

Movie stardom can bring fame and fortune to actors.

Sự nổi tiếng trong điện ảnh có thể mang lại danh tiếng và tài lộc cho diễn viên.

Nfl stardom

Ngôi sao nfl

His nfl stardom brought him fame and wealth.

Sự nổi tiếng nfl của anh ấy mang lại danh tiếng và giàu có.

Hollywood stardom

Sự nổi tiếng trong hollywood

Hollywood stardom can bring fame and fortune to aspiring actors.

Sự nổi tiếng ở hollywood có thể mang lại danh tiếng và tài lộc cho các diễn viên khao khát.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stardom/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stardom

Không có idiom phù hợp