Bản dịch của từ Staree trong tiếng Việt
Staree
Staree (Noun)
John is a staree at the art gallery's new exhibit.
John là người bị nhìn chằm chằm tại triển lãm nghệ thuật mới.
She is not a staree when people compliment her style.
Cô ấy không phải là người bị nhìn chằm chằm khi người khác khen phong cách.
Is Mark always a staree during social gatherings?
Mark có phải luôn là người bị nhìn chằm chằm trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Từ "staree" là danh từ trong tiếng Anh, chỉ người bị nhìn chằm chằm. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống xã hội, khi ai đó đang bị quan sát với sự chú ý mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "staree" ít phổ biến hơn, thường được thay thế bởi "object of a stare". Sự khác biệt về phiên âm và ngữ nghĩa giữa hai biến thể này không đáng kể, tuy nhiên, cách dùng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa.
Từ "staree" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ người bị quan sát hoặc nhìn chằm chằm. Từ này được hình thành từ động từ "stare", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "starian", có liên quan đến tiếng Anh trung cổ "staren". "Stare" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stare", nghĩa là "đứng" hoặc "đứng yên", thể hiện trạng thái cố định trong việc nhìn chằm chằm. Sự liên kết này nhấn mạnh hoạt động bị quan sát từ một vị trí tĩnh lặng, gắn liền với cảm giác không thoải mái hoặc áp lực.
Từ "staree" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do tính chất không phổ thông và chủ yếu là một thuật ngữ trong lĩnh vực khám phá tâm lý hoặc tiêu dùng. Trong các văn cảnh khác, từ này thường liên quan đến các tình huống mà người khác đang được nhìn chằm chằm hoặc trong các cuộc nghiên cứu hành vi, chứ không phải là từ ngữ hàng ngày trong giao tiếp. Khả năng xuất hiện của nó trong các bài viết học thuật cũng khá hạn chế.