Bản dịch của từ Starker trong tiếng Việt
Starker

Starker (Adjective)
Trong các cách diễn đạt khác nhau để nhấn mạnh.
In various expressions for emphasis.
The contrast between the rich and the poor was starker than ever.
Sự tương phản giữa giàu và nghèo trở nên rõ rệt hơn bao giờ hết.
The starker reality of income inequality is evident in urban areas.
Sự thực tế rõ rệt về bất công thu nhập hiện rõ ràng ở các khu đô thị.
The starker divisions in society were highlighted by recent protests.
Sự chia rẽ rõ rệt trong xã hội được nhấn mạnh bởi các cuộc biểu tình gần đây.
Dạng tính từ của Starker (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Stark Sáng | Starker Sắc nét hơn | Starkest Rõ nhất |
Họ từ
Từ "starker" là hình thức so sánh hơn của tính từ "stark", thường được sử dụng để mô tả sự nổi bật hoặc rõ ràng trong sự khác biệt. Trong tiếng Anh, nó mang nghĩa là "cực kỳ rõ ràng" hoặc "rõ ràng hơn" khi so sánh hai sự vật hoặc hiện tượng nào đó. Từ này không có biến thể khác trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được phát âm tương tự trong cả hai ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, "starker" có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn ở một số vùng nói tiếng Anh.
Từ "starker" có nguồn gốc từ động từ tiếng Đức "stark", mang nghĩa là mạnh mẽ, cứng rắn. Tiếng Đức lại có một số liên hệ từ nguyên với từ "stark" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "starkr", nghĩa là chắc chắn và không thay đổi. Sự phát triển nghĩa của từ này liên quan đến sự nhấn mạnh về sự mạnh mẽ và tính xác thực, từ đó "starker" trong ngữ cảnh hiện đại thường được sử dụng để chỉ sự tương phản mạnh mẽ hoặc rõ ràng trong các tình huống khác nhau.
Từ "starker" là dạng so sánh nhất của tính từ "stark", nghĩa là rõ rệt hoặc tột cùng. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong bối cảnh mô tả sự khác biệt hoặc đối lập rõ ràng giữa hai hoặc nhiều yếu tố. Trong ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong các bài viết học thuật hoặc báo cáo nghiên cứu khi cần nhấn mạnh sự tương phản rõ rệt trong các dữ liệu hoặc kết quả.