Bản dịch của từ Starker trong tiếng Việt

Starker

Adjective

Starker (Adjective)

stˈɑɹkɚ
stˈɑɹkɚ
01

Trong các cách diễn đạt khác nhau để nhấn mạnh

In various expressions for emphasis

Ví dụ

The contrast between the rich and the poor was starker than ever.

Sự tương phản giữa giàu và nghèo trở nên rõ rệt hơn bao giờ hết.

The starker reality of income inequality is evident in urban areas.

Sự thực tế rõ rệt về bất công thu nhập hiện rõ ràng ở các khu đô thị.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Starker

Không có idiom phù hợp