Bản dịch của từ Starlight trong tiếng Việt
Starlight

Starlight (Noun)
Ánh sáng đến từ các vì sao.
The light that comes from the stars.
The starlight illuminated the night sky beautifully.
Ánh sao chiếu sáng bầu trời đêm thật đẹp.
Under the starlight, the couple shared a romantic moment.
Dưới ánh sao, cặp đôi đã chia sẻ khoảnh khắc lãng mạn.
The starlight guided the sailors across the vast ocean.
Ánh sao dẫn đường cho các thủy thủ băng qua đại dương bao la.
Dạng danh từ của Starlight (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Starlight | Starlights |
Họ từ
"Starlight" là thuật ngữ chỉ ánh sáng phát ra từ các ngôi sao, thường được nhìn thấy vào ban đêm. Thuật ngữ này mang ý nghĩa tượng trưng và lãng mạn trong văn học, biểu thị cho những điều tốt đẹp và ước mơ. Trong tiếng Anh, "starlight" được sử dụng nhất quán cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu khi phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai khu vực này do sự khác biệt trong phương ngữ.
Từ "starlight" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp từ "star" (ngôi sao) và "light" (ánh sáng). Chữ "star" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stella", mang nghĩa tương tự, biểu thị cho các thiên thể sáng trên bầu trời. "Light" xuất phát từ tiếng Latinh "lux", chỉ ánh sáng trong các khía cạnh khác nhau. Bên cạnh ý nghĩa vật lý, "starlight" còn mang hàm ý hình ảnh lãng mạn, biểu trưng cho hy vọng và sự huyền bí.
Từ "starlight" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến các chủ đề như thiên văn học, nghệ thuật và thơ ca, thường được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp của ánh sáng từ các vì sao trong bầu trời đêm. Thông thường, "starlight" được sử dụng trong các bài luận về sự ảnh hưởng của thiên nhiên, tâm lý con người hoặc trong văn chương để thể hiện nét lãng mạn và triết lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp