Bản dịch của từ Starlight trong tiếng Việt

Starlight

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Starlight (Noun)

stˈɑɹlˌɑɪt
stˈɑɹlˌɑɪt
01

Ánh sáng đến từ các vì sao.

The light that comes from the stars.

Ví dụ

The starlight illuminated the night sky beautifully.

Ánh sao chiếu sáng bầu trời đêm thật đẹp.

Under the starlight, the couple shared a romantic moment.

Dưới ánh sao, cặp đôi đã chia sẻ khoảnh khắc lãng mạn.

The starlight guided the sailors across the vast ocean.

Ánh sao dẫn đường cho các thủy thủ băng qua đại dương bao la.

Dạng danh từ của Starlight (Noun)

SingularPlural

Starlight

Starlights

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/starlight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Starlight

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.