Bản dịch của từ Start a family trong tiếng Việt
Start a family
Start a family (Verb)
Many couples choose to start a family after marriage.
Nhiều cặp đôi chọn bắt đầu một gia đình sau khi kết hôn.
They do not want to start a family yet.
Họ không muốn bắt đầu một gia đình ngay bây giờ.
When do you plan to start a family?
Khi nào bạn dự định bắt đầu một gia đình?
Many couples decide to start a family after marriage.
Nhiều cặp đôi quyết định bắt đầu một gia đình sau khi kết hôn.
They do not want to start a family right now.
Họ không muốn bắt đầu một gia đình ngay bây giờ.
When is the best time to start a family?
Khi nào là thời điểm tốt nhất để bắt đầu một gia đình?
Many couples decide to start a family after marriage.
Nhiều cặp đôi quyết định bắt đầu một gia đình sau khi kết hôn.
They do not want to start a family right now.
Họ không muốn bắt đầu một gia đình ngay bây giờ.
Do you think they will start a family soon?
Bạn có nghĩ rằng họ sẽ bắt đầu một gia đình sớm không?
Cụm từ "start a family" có nghĩa là bắt đầu quá trình sinh sản và nuôi dưỡng con cái, thường được hiểu là kết hôn và có con. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt viết hay nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng. Ở Anh, thuật ngữ có thể được sử dụng trong ngữ cảnh các giá trị gia đình truyền thống, trong khi ở Mỹ, nó có thể biểu thị một cách rộng rãi hơn về việc tạo dựng gia đình trong một mẫu hình đa dạng hơn.