Bản dịch của từ Start off trong tiếng Việt
Start off

Start off (Phrase)
Many students start off their social lives in college together.
Nhiều sinh viên bắt đầu cuộc sống xã hội của họ cùng nhau ở trường đại học.
They do not start off their friendships with negative attitudes.
Họ không bắt đầu tình bạn của mình với thái độ tiêu cực.
Do you think social events start off friendships easily?
Bạn có nghĩ rằng các sự kiện xã hội bắt đầu tình bạn một cách dễ dàng không?
Many people start off their day with a healthy breakfast.
Nhiều người bắt đầu ngày mới với bữa sáng lành mạnh.
They do not start off their conversation with small talk.
Họ không bắt đầu cuộc trò chuyện với những câu chuyện tầm phào.
How do you start off a discussion about social issues?
Bạn bắt đầu một cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội như thế nào?
Để đặt ra hoặc bắt tay vào một con đường hoặc khóa học cụ thể.
To set out or embark on a particular path or course.
Many people start off their careers in social work to help others.
Nhiều người bắt đầu sự nghiệp của họ trong công tác xã hội để giúp đỡ người khác.
She did not start off her volunteering journey until last year.
Cô ấy không bắt đầu hành trình tình nguyện của mình cho đến năm ngoái.
Did they start off the community project last month as planned?
Họ có bắt đầu dự án cộng đồng vào tháng trước như kế hoạch không?
"Start off" là một động từ cụm trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ sự bắt đầu của một hoạt động hoặc quá trình nào đó. Cụm từ này có thể đồng nghĩa với "begin" hoặc "commence". Trong tiếng Anh Mỹ, "start off" thường mang nghĩa nhấn mạnh hơn về sự khởi đầu, trong khi ở tiếng Anh Anh, cách sử dụng tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn. Cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể này.
Từ "start" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "styrtan", có nghĩa là "nhảy lên" hoặc "bật dậy", xuất phát từ gốc Germanic. Ý nghĩa ban đầu phản ánh hành động bắt đầu một hoạt động một cách quyết liệt, nhất là trong ngữ cảnh thể chất. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc khởi đầu một quá trình hay tình huống, luôn mang theo cảm giác động lực và sự khởi đầu mạnh mẽ. Sự phát triển này vẫn phản ánh trong cách sử dụng hiện tại của từ.
Từ "start off" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần nói và viết, nơi việc mô tả quá trình hoặc khởi đầu một chủ đề là phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, "start off" thường được sử dụng để chỉ sự khởi đầu của một sự kiện, dự án hoặc hành trình, giúp nhấn mạnh vào điểm khởi đầu và việc phát triển về sau. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày và văn bản mô tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
