Bản dịch của từ Start out trong tiếng Việt
Start out

Start out (Verb)
Bắt đầu làm điều gì đó theo một cách cụ thể.
To begin doing something in a particular way.
I always start out my IELTS essays with an interesting hook.
Tôi luôn bắt đầu bài luận IELTS của mình bằng một câu mở đầu thú vị.
She never starts out her speaking practice without preparing an outline.
Cô ấy không bao giờ bắt đầu luyện nói mà không chuẩn bị một bản tóm lược.
Do you start out your IELTS writing tasks by brainstorming ideas first?
Bạn có bắt đầu các bài viết IELTS của mình bằng cách ý tưởng trước không?
Start out (Phrase)
Để bắt đầu một cách cụ thể, chỉ với một chút.
To begin a particular way with only a little.
She started out as a volunteer before becoming a full-time staff.
Cô ấy bắt đầu với tư cách tình nguyện viên trước khi trở thành nhân viên toàn thời gian.
He didn't start out with much experience but learned quickly.
Anh ấy không bắt đầu với nhiều kinh nghiệm nhưng học nhanh chóng.
Did they start out working together on the community project?
Họ có bắt đầu làm việc cùng nhau trên dự án cộng đồng không?
"Start out" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bắt đầu một hành trình, hoạt động hoặc công việc nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả việc khởi đầu một sự nghiệp, dự án hoặc một chuyến đi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có cách sử dụng tương tự, nhưng âm điệu và ngữ điệu có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với người Mỹ.
Từ "start out" có nguồn gốc từ việc kết hợp hai từ: "start", được xuất phát từ tiếng Anh cổ "styrtan", mang nghĩa là bắt đầu hoặc khởi động, và "out", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "ūt", có nghĩa là ra ngoài. Trong ngữ cảnh hiện đại, "start out" được sử dụng để chỉ sự bắt đầu một hành trình, công việc hoặc quá trình. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa khởi đầu và hướng đi, thể hiện rõ nét hơn về mặt không gian và thời gian trong hoạt động.
Cụm từ "start out" được sử dụng phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, tuy nhiên tần suất xuất hiện không cao như các động từ đơn giản khác. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm này thường được dùng để chỉ việc bắt đầu một hoạt động, dự án hoặc quá trình học tập. Ngoài ra, "start out" cũng xuất hiện trong các cuộc trao đổi nghề nghiệp khi mô tả những bước khởi đầu trong sự nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
