Bản dịch của từ Start out as trong tiếng Việt
Start out as
Verb

Start out as (Verb)
stˈɑɹt ˈaʊt ˈæz
stˈɑɹt ˈaʊt ˈæz
01
Bắt đầu theo cách nhất định.
To begin in a particular manner or state.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

[...] I to freak and thought about some horrifying scenarios, like abduction or murder [...]Trích: Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
Idiom with Start out as
Không có idiom phù hợp