Bản dịch của từ Start out as trong tiếng Việt

Start out as

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Start out as(Verb)

stˈɑɹt ˈaʊt ˈæz
stˈɑɹt ˈaʊt ˈæz
01

Bắt đầu theo cách nhất định.

To begin in a particular manner or state.

Ví dụ
02

Xuất hiện hoặc được cảm nhận như một cái gì đó từ lúc bắt đầu.

To appear or be perceived as something at the beginning.

Ví dụ
03

Phát triển hoặc thay đổi từ một cái gì đó sang một cái gì khác theo thời gian.

To evolve or change from one thing to another over time.

Ví dụ