Bản dịch của từ Start the ball rolling trong tiếng Việt
Start the ball rolling

Start the ball rolling (Idiom)
Let's start the ball rolling by discussing the benefits of social media.
Hãy bắt đầu bằng cách thảo luận về lợi ích của truyền thông xã hội.
Don't wait too long to start the ball rolling on your social project.
Đừng chờ quá lâu để bắt đầu dự án xã hội của bạn.
Why not start the ball rolling with a survey on social issues?
Tại sao không bắt đầu bằng một cuộc khảo sát về các vấn đề xã hội?
Cụm từ "start the ball rolling" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa khởi đầu một hoạt động, thường là để kích thích sự tham gia hoặc thảo luận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương đối đồng nhất về hình thức và nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong kinh doanh hoặc trong các cuộc họp. Cụm từ này biểu thị sự cần thiết bắt đầu một quá trình để thúc đẩy hành động tiếp theo.
Cụm từ "start the ball rolling" có nguồn gốc từ tiếng Latin qua tiếng Pháp, với từ "ball" bắt nguồn từ "bāla", có nghĩa là quả cầu. Câu nói này đã phát triển từ hình ảnh quả cầu được đẩy đi, tượng trưng cho việc khởi động một hoạt động hay quá trình. Trong ngữ cảnh hiện tại, cụm từ này được sử dụng để chỉ việc bắt đầu một công việc, thúc đẩy hành động, thể hiện sự khởi đầu tích cực trong giao tiếp hay dự án.
Cụm từ "start the ball rolling" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp xã hội và trong môi trường làm việc để chỉ việc khởi động một hoạt động hoặc một quá trình. Trong các thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện với tần suất trung bình, chủ yếu trong phần thi Speaking và Writing, nơi người nói hoặc viết cần khơi gợi ý tưởng hoặc khởi đầu một cuộc thảo luận. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc họp, hội thảo hoặc các sự kiện ra mắt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp