Bản dịch của từ Starter pack trong tiếng Việt

Starter pack

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Starter pack (Noun)

stˈɑɹtɚ pˈæk
stˈɑɹtɚ pˈæk
01

Tập hợp các vật phẩm hoặc công cụ cần thiết để bắt đầu một nhiệm vụ hoặc hoạt động cụ thể.

A collection of items or tools needed to begin a particular task or activity.

Ví dụ

The starter pack includes brochures for new community members in Springfield.

Bộ khởi đầu bao gồm tài liệu cho các thành viên mới ở Springfield.

The starter pack does not contain any social media guidelines for users.

Bộ khởi đầu không chứa bất kỳ hướng dẫn nào về mạng xã hội.

Does the starter pack provide resources for organizing local events effectively?

Bộ khởi đầu có cung cấp tài nguyên để tổ chức sự kiện địa phương hiệu quả không?

02

Một bộ công cụ cung cấp các thành phần thiết yếu để bắt đầu làm việc gì đó.

A kit that provides the essential components for getting started with something.

Ví dụ

The community center offers a starter pack for new volunteers each month.

Trung tâm cộng đồng cung cấp bộ khởi đầu cho tình nguyện viên mới hàng tháng.

Many people do not know about the starter pack for social events.

Nhiều người không biết về bộ khởi đầu cho các sự kiện xã hội.

Is there a starter pack for first-time attendees at social gatherings?

Có bộ khởi đầu cho những người tham dự lần đầu tại các buổi gặp gỡ xã hội không?

03

Một bộ tài nguyên cơ bản dành cho người mới bắt đầu trong một lĩnh vực cụ thể.

A basic set of resources for beginners in a specific area.

Ví dụ

The community center offers a starter pack for new volunteers this month.

Trung tâm cộng đồng cung cấp bộ khởi đầu cho tình nguyện viên mới tháng này.

Many people do not need a starter pack for social activities.

Nhiều người không cần bộ khởi đầu cho các hoạt động xã hội.

Does the local charity provide a starter pack for new members?

Tổ chức từ thiện địa phương có cung cấp bộ khởi đầu cho thành viên mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/starter pack/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Starter pack

Không có idiom phù hợp