Bản dịch của từ Starters trong tiếng Việt
Starters
Starters (Noun)
Many starters at the event introduced themselves to everyone present.
Nhiều người khởi đầu tại sự kiện đã giới thiệu bản thân với mọi người.
Few starters are willing to take risks in social situations.
Rất ít người khởi đầu sẵn sàng mạo hiểm trong các tình huống xã hội.
Are all starters prepared for the upcoming social gathering next week?
Tất cả những người khởi đầu đã chuẩn bị cho buổi gặp mặt xã hội tuần tới chưa?
Starters (Noun Countable)
We ordered three starters at the restaurant for our social event.
Chúng tôi đã gọi ba món khai vị tại nhà hàng cho sự kiện xã hội.
The party did not serve any starters before the main course.
Bữa tiệc không phục vụ món khai vị nào trước món chính.
Which starters do you recommend for a social gathering?
Bạn gợi ý món khai vị nào cho buổi gặp mặt xã hội?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Starters cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp