Bản dịch của từ Starters trong tiếng Việt
Starters

Starters (Noun)
Many starters at the event introduced themselves to everyone present.
Nhiều người khởi đầu tại sự kiện đã giới thiệu bản thân với mọi người.
Few starters are willing to take risks in social situations.
Rất ít người khởi đầu sẵn sàng mạo hiểm trong các tình huống xã hội.
Are all starters prepared for the upcoming social gathering next week?
Tất cả những người khởi đầu đã chuẩn bị cho buổi gặp mặt xã hội tuần tới chưa?
Starters (Noun Countable)
We ordered three starters at the restaurant for our social event.
Chúng tôi đã gọi ba món khai vị tại nhà hàng cho sự kiện xã hội.
The party did not serve any starters before the main course.
Bữa tiệc không phục vụ món khai vị nào trước món chính.
Which starters do you recommend for a social gathering?
Bạn gợi ý món khai vị nào cho buổi gặp mặt xã hội?
Họ từ
Từ "starters" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ các món ăn khai vị trong bữa tiệc hoặc bữa ăn chính. Trong tiếng Anh Mỹ, "starters" ám chỉ món ăn đầu tiên hoặc món ăn nhẹ, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể chỉ đến những người tham gia trò chơi hoặc hoạt động nào đó. Sự khác biệt có thể thấy rõ qua ngữ cảnh sử dụng nhưng về cơ bản, ý nghĩa của từ này vẫn tương đồng giữa hai biến thể.
Từ "starters" có nguồn gốc từ động từ Latin "stare", nghĩa là "đứng". Trong ngữ cảnh ẩm thực, "starters" đề cập đến món khai vị, nhằm kích thích vị giác trước bữa chính. Vào thế kỷ 19, từ này được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ món ăn đầu tiên trong bữa tiệc. Sự chuyển biến từ "đứng" đến "bắt đầu" phản ánh mục đích kích thích và chuẩn bị cho trải nghiệm ẩm thực.
Từ "starters" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, nhất là trong phần Speaking và Writing để chỉ những đối tượng khởi đầu hoặc sản phẩm khởi đầu trong một chuỗi. Tần suất của từ này không cao trong phần Listening và Reading, chủ yếu vì ngữ cảnh cụ thể của chúng. Bên ngoài IELTS, "starters" thường được dùng để chỉ món khai vị trong thực phẩm, hoặc người mới bắt đầu trong bất kỳ lĩnh vực nào, như học tập hay nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp