Bản dịch của từ Startled trong tiếng Việt
Startled
Startled (Adjective)
Ngạc nhiên và có chút sợ hãi.
Surprised and slightly frightened.
The sudden noise startled everyone at the social event last night.
Âm thanh đột ngột đã làm mọi người hoảng sợ tại sự kiện tối qua.
She was not startled by the unexpected announcement during the meeting.
Cô ấy không bị hoảng sợ bởi thông báo bất ngờ trong cuộc họp.
Were you startled by the surprise guest at the party?
Bạn có bị hoảng sợ bởi vị khách bất ngờ tại bữa tiệc không?
Kết hợp từ của Startled (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Suddenly startled Bất ngờ giật mình | She was suddenly startled by a loud noise during the exam. Cô ấy bị đột ngột giật mình bởi âm thanh lớn trong kỳ thi. |
Very startled Rất hoảng sợ | She was very startled by the unexpected question during the ielts speaking test. Cô ấy đã bị kinh ngạc rất nhiều bởi câu hỏi bất ngờ trong bài thi nói ielts. |
A little startled Hơi giật mình | She was a little startled by the unexpected question. Cô ấy đã bị một chút hoảng sợ bởi câu hỏi bất ngờ. |
Obviously startled Rõ ràng bị sốc | She was obviously startled by the sudden noise. Cô ấy rõ ràng đã bị hoảng sợ bởi âm thanh đột ngột. |
Fairly startled Khá hoảng loạn | She was fairly startled by the sudden noise during the ielts speaking test. Cô ấy đã bị kinh ngạc khá nhiều bởi âm thanh đột ngột trong bài thi nói ielts. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp