Bản dịch của từ Startled trong tiếng Việt
Startled

Startled (Adjective)
Ngạc nhiên và có chút sợ hãi.
Surprised and slightly frightened.
The sudden noise startled everyone at the social event last night.
Âm thanh đột ngột đã làm mọi người hoảng sợ tại sự kiện tối qua.
She was not startled by the unexpected announcement during the meeting.
Cô ấy không bị hoảng sợ bởi thông báo bất ngờ trong cuộc họp.
Were you startled by the surprise guest at the party?
Bạn có bị hoảng sợ bởi vị khách bất ngờ tại bữa tiệc không?
Kết hợp từ của Startled (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Suddenly startled Bất ngờ giật mình | She was suddenly startled by a loud noise during the exam. Cô ấy bị đột ngột giật mình bởi âm thanh lớn trong kỳ thi. |
Very startled Rất hoảng sợ | She was very startled by the unexpected question during the ielts speaking test. Cô ấy đã bị kinh ngạc rất nhiều bởi câu hỏi bất ngờ trong bài thi nói ielts. |
A little startled Hơi giật mình | She was a little startled by the unexpected question. Cô ấy đã bị một chút hoảng sợ bởi câu hỏi bất ngờ. |
Obviously startled Rõ ràng bị sốc | She was obviously startled by the sudden noise. Cô ấy rõ ràng đã bị hoảng sợ bởi âm thanh đột ngột. |
Fairly startled Khá hoảng loạn | She was fairly startled by the sudden noise during the ielts speaking test. Cô ấy đã bị kinh ngạc khá nhiều bởi âm thanh đột ngột trong bài thi nói ielts. |
Họ từ
Từ "startled" là tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái bị hoảng hốt hoặc giật mình đột ngột do một sự kiện bất ngờ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng và nghĩa của từ này tương đồng. Tuy nhiên, trong cách phát âm, giọng điệu có thể khác nhau đôi chút. Trong văn viết, "startled" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc phản ứng tức thì trước một tình huống gây bất ngờ.
Từ "startled" có nguồn gốc từ động từ "start", xuất phát từ tiếng Anh cổ "styrtan", có nghĩa là "nhảy lên" hay "bật dậy", mang theo ảnh hưởng từ tiếng Đức cổ "sturten". Từ này được sử dụng để chỉ tình trạng bất ngờ và hoảng hốt do một yếu tố nào đó. Sự phát triển nghĩa của "startled" từ hành động giật mình đến cảm giác sợ hãi hiện nay cho thấy sự kết hợp giữa yếu tố tâm lý và phản ứng sinh lý trước những kích thích không mong đợi.
Từ "startled" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Speaking, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh miêu tả phản ứng bất ngờ trước sự kiện hoặc tình huống nào đó. Trong Reading và Writing, nó có thể xuất hiện trong các đoạn văn tường thuật hoặc mô tả cảm xúc. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong văn học và giao tiếp hàng ngày khi mô tả những phản ứng bất ngờ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp