Bản dịch của từ Startled trong tiếng Việt

Startled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Startled (Adjective)

01

Ngạc nhiên và có chút sợ hãi.

Surprised and slightly frightened.

Ví dụ

The sudden noise startled everyone at the social event last night.

Âm thanh đột ngột đã làm mọi người hoảng sợ tại sự kiện tối qua.

She was not startled by the unexpected announcement during the meeting.

Cô ấy không bị hoảng sợ bởi thông báo bất ngờ trong cuộc họp.

Were you startled by the surprise guest at the party?

Bạn có bị hoảng sợ bởi vị khách bất ngờ tại bữa tiệc không?

Kết hợp từ của Startled (Adjective)

CollocationVí dụ

Suddenly startled

Bất ngờ giật mình

She was suddenly startled by a loud noise during the exam.

Cô ấy bị đột ngột giật mình bởi âm thanh lớn trong kỳ thi.

Very startled

Rất hoảng sợ

She was very startled by the unexpected question during the ielts speaking test.

Cô ấy đã bị kinh ngạc rất nhiều bởi câu hỏi bất ngờ trong bài thi nói ielts.

A little startled

Hơi giật mình

She was a little startled by the unexpected question.

Cô ấy đã bị một chút hoảng sợ bởi câu hỏi bất ngờ.

Obviously startled

Rõ ràng bị sốc

She was obviously startled by the sudden noise.

Cô ấy rõ ràng đã bị hoảng sợ bởi âm thanh đột ngột.

Fairly startled

Khá hoảng loạn

She was fairly startled by the sudden noise during the ielts speaking test.

Cô ấy đã bị kinh ngạc khá nhiều bởi âm thanh đột ngột trong bài thi nói ielts.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Startled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Startled

Không có idiom phù hợp