Bản dịch của từ Startle trong tiếng Việt

Startle

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Startle(Verb)

stˈɑɹtl̩
stˈɑɹtl̩
01

Gây ra cảm giác sốc hoặc báo động bất ngờ.

Cause to feel sudden shock or alarm.

Ví dụ

Dạng động từ của Startle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Startle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Startled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Startled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Startles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Startling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ