Bản dịch của từ Starveling trong tiếng Việt

Starveling

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Starveling (Adjective)

01

Thiếu đủ thức ăn; hốc hác.

Lacking enough food emaciated.

Ví dụ

The starveling children in the village need immediate food assistance.

Những đứa trẻ gầy gò trong làng cần hỗ trợ thực phẩm ngay lập tức.

Many starveling families do not receive enough help from the government.

Nhiều gia đình gầy gò không nhận đủ sự giúp đỡ từ chính phủ.

Are there starveling individuals in our community needing support?

Có những cá nhân gầy gò nào trong cộng đồng chúng ta cần hỗ trợ không?

Starveling (Noun)

01

Người hoặc động vật thiếu dinh dưỡng hoặc gầy còm.

An undernourished or emaciated person or animal.

Ví dụ

Many starvelings roam the streets of downtown Los Angeles.

Nhiều người gầy gò lang thang trên các đường phố ở Los Angeles.

There are no starvelings in our community food programs.

Không có người gầy gò nào trong các chương trình thực phẩm của cộng đồng chúng tôi.

Are the starvelings receiving help from local charities?

Có phải những người gầy gò đang nhận được sự giúp đỡ từ các tổ chức từ thiện địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Starveling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Starveling

Không có idiom phù hợp