Bản dịch của từ Stary trong tiếng Việt
Stary

Stary (Adjective)
Cách viết khác của stary.
Her stary eyes revealed her excitement for the upcoming IELTS exam.
Đôi mắt stary của cô ấy tiết lộ sự hào hứng cho kỳ thi IELTS sắp tới.
He felt uncomfortable with the stary glances from the other candidates.
Anh ấy cảm thấy không thoải mái với những ánh nhìn stary từ các ứng viên khác.
Are stary expressions considered appropriate in IELTS speaking tasks?
Các biểu cảm stary có được coi là phù hợp trong các nhiệm vụ nói IELTS không?
Từ "stary" không phải là một từ chính thức trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu từ này được sử dụng, có thể nó là một dạng viết tắt hoặc lỗi chính tả của từ "starry" (nghĩa là "có sao", chỉ tình trạng bầu trời đầy sao). "Starry" thường mô tả cảnh vật hoặc cảm xúc gợi nhắc đến vẻ đẹp của đêm với nhiều ngôi sao. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa và cách phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể.
Từ "stary" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ với nghĩa là "có dính líu đến một ngôi sao". Root của từ này là "star", bắt nguồn từ tiếng Latinh "stella", có nghĩa là "ngôi sao". Qua thời gian, từ này đã phát triển để diễn tả không chỉ các đối tượng liên quan đến ngôi sao, mà còn có thể tượng trưng cho vẻ đẹp và sự lấp lánh. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự tôn vinh vẻ đẹp thiên nhiên và sự huyền bí của vũ trụ.
Từ "stary" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh từ vựng, từ này có thể được sử dụng trong văn viết sáng tạo hoặc trong thể loại đương đại để biểu đạt sự lạc lõng, cô đơn hoặc cảm giác sống trong thế giới đã lỗi thời. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó vẫn rất hạn chế.