Bản dịch của từ Stary trong tiếng Việt

Stary

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stary (Adjective)

ˈstɛ.ri
ˈstɛ.ri
01

Cách viết khác của stary.

Alternative spelling of starey.

Ví dụ

Her stary eyes revealed her excitement for the upcoming IELTS exam.

Đôi mắt stary của cô ấy tiết lộ sự hào hứng cho kỳ thi IELTS sắp tới.

He felt uncomfortable with the stary glances from the other candidates.

Anh ấy cảm thấy không thoải mái với những ánh nhìn stary từ các ứng viên khác.

Are stary expressions considered appropriate in IELTS speaking tasks?

Các biểu cảm stary có được coi là phù hợp trong các nhiệm vụ nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stary

Không có idiom phù hợp