Bản dịch của từ State capitalism trong tiếng Việt

State capitalism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

State capitalism (Noun)

steɪt kˈæpɪtlɪzəm
steɪt kˈæpɪtlɪzəm
01

Một hệ thống kinh tế trong đó nhà nước tiến hành các hoạt động thương mại (có lợi nhuận) và hỗ trợ các nguyên tắc thị trường tư bản.

An economic system in which the state undertakes commercial (for-profit) activities and supports capitalist market principles.

Ví dụ

State capitalism in Vietnam has boosted economic growth and foreign investment.

Chủ nghĩa tư bản nhà nước ở Việt Nam đã thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

State capitalism does not always benefit the lower class in society.

Chủ nghĩa tư bản nhà nước không phải lúc nào cũng có lợi cho tầng lớp thấp.

Is state capitalism effective in reducing poverty in developing countries?

Chủ nghĩa tư bản nhà nước có hiệu quả trong việc giảm nghèo ở các nước đang phát triển không?

02

Một hình thức tư bản chủ nghĩa trong đó chính phủ sở hữu và điều hành các phương tiện sản xuất và kiểm soát hoạt động kinh tế.

A form of capitalism in which the government owns and operates the means of production and controls economic activity.

Ví dụ

State capitalism helps countries like China grow their economies rapidly.

Chủ nghĩa tư bản nhà nước giúp các nước như Trung Quốc phát triển kinh tế nhanh chóng.

Many believe state capitalism limits personal freedoms and competition.

Nhiều người tin rằng chủ nghĩa tư bản nhà nước hạn chế tự do cá nhân và cạnh tranh.

Does state capitalism benefit the average citizen in Russia?

Chủ nghĩa tư bản nhà nước có lợi cho công dân bình thường ở Nga không?

03

Một hệ thống mà nhà nước đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế thông qua việc sở hữu tài sản và các biện pháp điều chỉnh.

A system where the state plays a significant role in the economy through ownership of assets and regulatory measures.

Ví dụ

State capitalism benefits many citizens in countries like China and Vietnam.

Chủ nghĩa tư bản nhà nước mang lại lợi ích cho nhiều công dân ở Trung Quốc và Việt Nam.

State capitalism does not always guarantee economic equality among the population.

Chủ nghĩa tư bản nhà nước không phải lúc nào cũng đảm bảo sự bình đẳng kinh tế trong dân số.

How does state capitalism affect social welfare programs in Russia?

Chủ nghĩa tư bản nhà nước ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình phúc lợi xã hội ở Nga?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/state capitalism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with State capitalism

Không có idiom phù hợp