Bản dịch của từ State of confusion trong tiếng Việt
State of confusion

State of confusion (Noun)
Many people experience a state of confusion during social events.
Nhiều người trải qua trạng thái bối rối trong các sự kiện xã hội.
She did not want to create a state of confusion among friends.
Cô ấy không muốn tạo ra trạng thái bối rối giữa bạn bè.
Is there a state of confusion regarding the new social guidelines?
Có phải có trạng thái bối rối về các hướng dẫn xã hội mới không?
Many people experience a state of confusion during social events.
Nhiều người trải qua trạng thái bối rối trong các sự kiện xã hội.
She does not want to be in a state of confusion anymore.
Cô ấy không muốn ở trong trạng thái bối rối nữa.
Is a state of confusion common at large social gatherings?
Trạng thái bối rối có phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội lớn không?
Many people experience a state of confusion during social gatherings.
Nhiều người trải qua trạng thái bối rối trong các buổi gặp gỡ xã hội.
She did not show any state of confusion at the party.
Cô ấy không biểu hiện trạng thái bối rối nào tại bữa tiệc.
Is there a state of confusion among the students during discussions?
Có phải có trạng thái bối rối nào giữa các sinh viên trong các cuộc thảo luận không?
Cụm từ "state of confusion" diễn tả tình trạng mà trong đó một cá nhân hoặc nhóm người cảm thấy mất phương hướng, không rõ ràng hoặc không hiểu biết về một vấn đề nhất định. Điều này có thể xảy ra do thông tin trái ngược hoặc thiếu sót trong việc truyền đạt. Trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách dùng, mặc dù từ "state" có thể được phát âm hơi khác trong mỗi biến thể.