Bản dịch của từ State of confusion trong tiếng Việt

State of confusion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

State of confusion (Noun)

stˈeɪt ˈʌv kənfjˈuʒən
stˈeɪt ˈʌv kənfjˈuʒən
01

Một tình huống được đặc trưng bởi sự thiếu rõ ràng hoặc chắc chắn.

A situation characterized by a lack of clarity or certainty.

Ví dụ

Many people experience a state of confusion during social events.

Nhiều người trải qua trạng thái bối rối trong các sự kiện xã hội.

She did not want to create a state of confusion among friends.

Cô ấy không muốn tạo ra trạng thái bối rối giữa bạn bè.

Is there a state of confusion regarding the new social guidelines?

Có phải có trạng thái bối rối về các hướng dẫn xã hội mới không?

02

Một trạng thái tâm lý khi ai đó không chắc chắn về những gì đang diễn ra.

A mental condition where one is unsure about what is happening.

Ví dụ

Many people experience a state of confusion during social events.

Nhiều người trải qua trạng thái bối rối trong các sự kiện xã hội.

She does not want to be in a state of confusion anymore.

Cô ấy không muốn ở trong trạng thái bối rối nữa.

Is a state of confusion common at large social gatherings?

Trạng thái bối rối có phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội lớn không?

03

Một trạng thái hỗn loạn hoặc rối ren của suy nghĩ và cảm xúc.

A state of disorder or disarray of thoughts and feelings.

Ví dụ

Many people experience a state of confusion during social gatherings.

Nhiều người trải qua trạng thái bối rối trong các buổi gặp gỡ xã hội.

She did not show any state of confusion at the party.

Cô ấy không biểu hiện trạng thái bối rối nào tại bữa tiệc.

Is there a state of confusion among the students during discussions?

Có phải có trạng thái bối rối nào giữa các sinh viên trong các cuộc thảo luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/state of confusion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with State of confusion

Không có idiom phù hợp