Bản dịch của từ Stated trong tiếng Việt
Stated

Stated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của trạng thái.
Simple past and past participle of state.
The report stated that unemployment rose to 7% in 2022.
Báo cáo đã nêu rằng tỷ lệ thất nghiệp tăng lên 7% vào năm 2022.
They did not state their opinions during the social discussion.
Họ đã không nêu ý kiến của mình trong cuộc thảo luận xã hội.
Did the survey state the reasons for social inequality?
Khảo sát có nêu lý do cho sự bất bình đẳng xã hội không?
Dạng động từ của Stated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | State |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | States |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stating |
Họ từ
Từ "stated" là dạng quá khứ của động từ "state", có nghĩa là phát biểu hoặc tuyên bố một điều gì đó chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "stated" được sử dụng tương tự, nhưng trong ngữ cảnh hành chính hoặc pháp lý, "stated" thường biểu thị sự rõ ràng và xác định. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở cách phát âm và đôi khi, từ vựng liên quan. Trong văn viết, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản.
Từ "stated" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "statuere", có nghĩa là "đặt, xác định". Trong tiếng Anh, "to state" đã được sử dụng từ thế kỷ 14, mang nghĩa là phát biểu hoặc tuyên bố một điều gì đó một cách rõ ràng và chính xác. Sự phát triển của từ này gắn liền với việc thể hiện ý kiến, thông tin hay sự thật, phản ánh tính chất chính thức và nghiêm túc trong việc truyền đạt thông tin.
Từ "stated" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh nhận diện thông tin cụ thể. Trong phần Viết và Nói, từ này cũng được sử dụng để diễn đạt quan điểm hoặc thông tin đã được xác nhận. Ngoài ra, "stated" thường xuất hiện trong văn bản chính thức như báo cáo, hợp đồng, và tài liệu pháp lý, nơi cần nêu rõ ý kiến hoặc quy định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



