Bản dịch của từ Statement of reason trong tiếng Việt

Statement of reason

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Statement of reason (Noun)

stˈeɪtmənt ˈʌv ɹˈizən
stˈeɪtmənt ˈʌv ɹˈizən
01

Một tuyên bố hoặc diễn đạt về điều gì đó, thường phác thảo một lý do hoặc giải thích.

A declaration or expression of something, typically outlining a rationale or explanation.

Ví dụ

The statement of reason for the protest was clearly outlined by activists.

Tuyên bố lý do cho cuộc biểu tình đã được các nhà hoạt động nêu rõ.

The statement of reason did not convince the city council members.

Tuyên bố lý do không thuyết phục được các thành viên hội đồng thành phố.

What is the statement of reason behind the new social policy?

Lý do nào đứng sau chính sách xã hội mới này?

02

Một tài liệu chính thức hoặc pháp lý cung cấp lý do đứng sau một quyết định hoặc hành động.

A formal or legal documentation that provides reasoning behind a decision or action.

Ví dụ

The committee issued a statement of reason for the policy change.

Ủy ban đã phát hành một tuyên bố lý do cho sự thay đổi chính sách.

They did not provide a statement of reason for the funding cuts.

Họ đã không cung cấp một tuyên bố lý do cho việc cắt giảm ngân sách.

What is the statement of reason for the new social program?

Tuyên bố lý do cho chương trình xã hội mới là gì?

03

Một câu chuyện hoặc báo cáo mô tả các lý do thúc đẩy một lựa chọn hoặc lập trường cụ thể.

A narrative or account that describes the reasons motivating a particular choice or stance.

Ví dụ

The statement of reason explained why I support climate action initiatives.

Bản tuyên bố lý do giải thích tại sao tôi ủng hộ các sáng kiến về khí hậu.

Her statement of reason does not convince me about social equality.

Bản tuyên bố lý do của cô ấy không thuyết phục tôi về bình đẳng xã hội.

What is your statement of reason for joining the community project?

Bản tuyên bố lý do của bạn để tham gia dự án cộng đồng là gì?

04

Trong bối cảnh pháp lý, một tuyên bố nêu rõ lý do cho một quyết định hoặc hành động.

In legal contexts a statement outlining the reasons for a decision or action

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
05

Một bản tường trình hoặc giải thích chính thức về một lý do hoặc căn cứ cụ thể.

A formal account or explanation of a particular reason or rationale

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
06

Một tài liệu trình bày lý do hoặc giải thích theo một hình thức có cấu trúc.

A document presenting reasons or explanations in a structured form

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
07

Một tài liệu phác thảo cơ sở lý luận cho một kết luận hoặc chính sách cụ thể.

A document that outlines the rationale for a particular conclusion or policy

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
08

Một bản tường trình chính thức giải thích lý do đằng sau một quyết định hoặc hành động.

A formal account explaining the reasons behind a decision or action

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
09

Một bản trình bày về sự biện minh cho một vị trí hoặc lập luận.

A presentation of the justification of a position or argument

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/statement of reason/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Statement of reason

Không có idiom phù hợp