Bản dịch của từ Statesmanlike trong tiếng Việt
Statesmanlike

Statesmanlike (Adjective)
Có phẩm chất của một chính khách.
Having the qualities of a statesman.
His statesmanlike behavior during the crisis was commendable.
Hành vi như một nhà chính trị của anh ấy trong cuộc khủng hoảng đó là đáng khen ngợi.
She lacked statesmanlike qualities needed for diplomatic negotiations.
Cô thiếu những phẩm chất như một nhà chính trị cần thiết cho các cuộc đàm phán ngoại giao.
Was his statesmanlike approach successful in resolving the international conflict?
Phương pháp như một nhà chính trị của anh ấy có thành công trong việc giải quyết xung đột quốc tế không?
Từ "statesmanlike" là một tính từ diễn tả phong cách, hành vi hoặc tư tưởng của một nhà lãnh đạo quốc gia chín chắn, khôn ngoan và có tầm nhìn. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những phẩm chất tích cực như sự khôn ngoan, sự công bằng và khả năng lãnh đạo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và sử dụng với ý nghĩa tương tự; tuy nhiên, sự nhấn mạnh âm tiết có thể khác nhau trong phát âm, với âm "statesman" có thể được nhấn mạnh khác nhau tùy theo vùng miền.
Từ "statesmanlike" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp giữa "statesman" (nhà chính trị) và hậu tố "-like" (giống như). "Statesman" có nguồn gốc từ tiếng Latin "status" (trạng thái, vị trí) kết hợp với một số yếu tố ngữ nghĩa khác. Từ này được ghi nhận sử dụng từ thế kỷ 19 để mô tả những phẩm chất của một nhà lãnh đạo có tầm nhìn, khôn ngoan và trách nhiệm. Ngày nay, "statesmanlike" chỉ về các hành động hoặc bản chất thể hiện sự lãnh đạo có trách nhiệm, trí tuệ và đạo đức trong chính trị.
Từ "statesmanlike" được sử dụng không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh chính trị và lãnh đạo, "statesmanlike" thường xuất hiện để mô tả các hành vi, quyết định hay thái độ của một người lãnh đạo mang tính chất trí tuệ, chín chắn và tầm nhìn, thường khi đề cập đến sự lãnh đạo trong các vấn đề quốc gia hay chính phủ. Sử dụng từ này là phổ biến trong các bài thảo luận về lãnh đạo có trách nhiệm và tầm nhìn chiến lược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp