Bản dịch của từ Statesmanlike trong tiếng Việt

Statesmanlike

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Statesmanlike (Adjective)

stətˈɛsmnlaɪk
stətˈɛsmnlaɪk
01

Có phẩm chất của một chính khách.

Having the qualities of a statesman.

Ví dụ

His statesmanlike behavior during the crisis was commendable.

Hành vi như một nhà chính trị của anh ấy trong cuộc khủng hoảng đó là đáng khen ngợi.

She lacked statesmanlike qualities needed for diplomatic negotiations.

Cô thiếu những phẩm chất như một nhà chính trị cần thiết cho các cuộc đàm phán ngoại giao.

Was his statesmanlike approach successful in resolving the international conflict?

Phương pháp như một nhà chính trị của anh ấy có thành công trong việc giải quyết xung đột quốc tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/statesmanlike/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Statesmanlike

Không có idiom phù hợp