Bản dịch của từ Statistical information trong tiếng Việt

Statistical information

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Statistical information (Noun)

stətˈɪstɨkəl ˌɪnfɚmˈeɪʃən
stətˈɪstɨkəl ˌɪnfɚmˈeɪʃən
01

Dữ liệu được thu thập và phân tích để hiểu các xu hướng và sự thật.

Data collected and analyzed to understand trends and facts.

Ví dụ

Statistical information shows that 30% of people support environmental policies.

Thông tin thống kê cho thấy 30% người ủng hộ các chính sách môi trường.

Statistical information does not always reflect the true social conditions.

Thông tin thống kê không phải lúc nào cũng phản ánh đúng tình hình xã hội.

What statistical information do you have about poverty rates in 2023?

Bạn có thông tin thống kê nào về tỷ lệ nghèo đói năm 2023 không?

02

Thông tin được diễn đạt dưới dạng số để tạo điều kiện cho việc hiểu và ra quyết định.

Information expressed in numerical form to facilitate understanding and decision-making.

Ví dụ

Statistical information shows that 60% of people support social programs.

Thông tin thống kê cho thấy 60% người ủng hộ các chương trình xã hội.

Statistical information does not always reflect the true social conditions.

Thông tin thống kê không phải lúc nào cũng phản ánh đúng điều kiện xã hội.

How can statistical information help improve social policies in Vietnam?

Thông tin thống kê có thể giúp cải thiện chính sách xã hội ở Việt Nam như thế nào?

03

Dữ liệu định lượng tóm tắt hoặc mô tả các đặc điểm của một tập dữ liệu.

Quantitative data that summarizes or describes characteristics of a dataset.

Ví dụ

Statistical information shows that 70% of people support social programs.

Thông tin thống kê cho thấy 70% người ủng hộ các chương trình xã hội.

Statistical information does not always reflect the true social situation.

Thông tin thống kê không phải lúc nào cũng phản ánh đúng tình hình xã hội.

What statistical information can we use to analyze social trends?

Chúng ta có thể sử dụng thông tin thống kê nào để phân tích xu hướng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/statistical information/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Statistical information

Không có idiom phù hợp