Bản dịch của từ Stay in touch with somebody trong tiếng Việt

Stay in touch with somebody

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stay in touch with somebody (Verb)

stˈeɪ ɨn tˈʌtʃ wˈɪð sˈʌmbˌɑdi
stˈeɪ ɨn tˈʌtʃ wˈɪð sˈʌmbˌɑdi
01

Tiếp tục giao tiếp hoặc duy trì mối quan hệ với ai đó trong một khoảng thời gian.

To continue communicating or maintaining a relationship with someone over time.

Ví dụ

I always stay in touch with my friends from high school.

Tôi luôn giữ liên lạc với bạn bè từ trung học.

I do not stay in touch with my childhood friends anymore.

Tôi không còn giữ liên lạc với bạn bè thời thơ ấu nữa.

Do you stay in touch with your relatives after moving away?

Bạn có giữ liên lạc với họ hàng sau khi chuyển đi không?

02

Duy trì kết nối hoặc thông tin về ai đó, đặc biệt là sau một thời gian xa cách.

To remain connected or informed about someone, especially after a period of separation.

Ví dụ

I always stay in touch with my friends from college.

Tôi luôn giữ liên lạc với bạn bè từ đại học.

She does not stay in touch with her high school classmates.

Cô ấy không giữ liên lạc với bạn học trung học.

Do you stay in touch with your family after moving?

Bạn có giữ liên lạc với gia đình sau khi chuyển đi không?

03

Giữ liên lạc với ai đó để cập nhật cho nhau về những sự kiện hoặc tin tức trong cuộc sống.

To keep in contact with someone to update each other on life events or news.

Ví dụ

I stay in touch with my friend Anna through social media.

Tôi giữ liên lạc với bạn Anna qua mạng xã hội.

They do not stay in touch after graduating from university.

Họ không giữ liên lạc sau khi tốt nghiệp đại học.

Do you stay in touch with your childhood friends?

Bạn có giữ liên lạc với bạn thời thơ ấu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stay in touch with somebody cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stay in touch with somebody

Không có idiom phù hợp