Bản dịch của từ Stay out trong tiếng Việt
Stay out

Stay out (Phrase)
Many people choose to stay out of political debates during elections.
Nhiều người chọn không tham gia vào các cuộc tranh luận chính trị trong bầu cử.
She did not stay out of the argument about social media impact.
Cô ấy đã không tránh xa cuộc tranh cãi về tác động của mạng xã hội.
Why do some individuals stay out of community service activities?
Tại sao một số cá nhân lại không tham gia vào các hoạt động phục vụ cộng đồng?
Không tham gia vào một hoạt động.
To refrain from participating in an activity.
Many teenagers stay out of social media debates for their mental health.
Nhiều thanh thiếu niên tránh tham gia tranh luận trên mạng xã hội vì sức khỏe tâm lý.
Students should not stay out of group discussions during class activities.
Học sinh không nên tránh tham gia thảo luận nhóm trong các hoạt động lớp.
Do you think people should stay out of political conversations at parties?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên tránh tham gia các cuộc trò chuyện chính trị tại các bữa tiệc không?
Many teenagers choose to stay out of social media conflicts.
Nhiều thanh thiếu niên chọn không tham gia vào các xung đột mạng xã hội.
She does not stay out of important discussions at school.
Cô ấy không tránh xa các cuộc thảo luận quan trọng ở trường.
Should students stay out of political debates in class?
Có nên để học sinh không tham gia vào các cuộc tranh luận chính trị trong lớp không?
"Stay out" là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động không tham gia hoặc giữ khoảng cách với một tình huống, vấn đề hoặc địa điểm nào đó. Cụm từ này không có những biến thể rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút trong văn cảnh. Trong văn viết, "stay out" thường xuất hiện trong các tình huống giải trí hoặc trong những lời khuyên, trong khi trong giao tiếp hàng ngày, nó có thể mang nghĩa cảnh báo hoặc chỉ thị.
Cụm từ "stay out" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "stay" (từ tiếng Bắc Âu "stǽ", nghĩa là "dừng lại") và giới từ "out" (từ tiếng Old English "ūtan", nghĩa là "bên ngoài"). Lịch sử hình thành của cụm từ này đánh dấu sự tách biệt về không gian hoặc sự không tham gia vào một tình huống nhất định. Ngày nay, "stay out" thường được sử dụng để chỉ hành động giữ khoảng cách, không can thiệp hoặc không tham gia vào một hoạt động hoặc không gian cụ thể.
Cụm từ "stay out" thường được sử dụng trong IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing. Trong bối cảnh Speaking, "stay out" có thể xuất hiện khi thảo luận về hành vi xã hội hoặc sự tham gia vào các hoạt động. Trong phần Writing, nó có thể liên quan đến các chủ đề về cá nhân, quyền riêng tư hoặc bảo vệ môi trường. Ngoài ra, thuật ngữ này thường được dùng trong ngữ cảnh phòng tránh xung đột hoặc tranh chấp, nhấn mạnh việc giữ khoảng cách khỏi những vấn đề tiêu cực trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp