Bản dịch của từ Stay out trong tiếng Việt

Stay out

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stay out (Phrase)

01

Để tránh dính líu đến một tình huống hoặc xung đột.

To avoid becoming involved in a situation or conflict.

Ví dụ

Many people choose to stay out of political debates during elections.

Nhiều người chọn không tham gia vào các cuộc tranh luận chính trị trong bầu cử.

She did not stay out of the argument about social media impact.

Cô ấy đã không tránh xa cuộc tranh cãi về tác động của mạng xã hội.

Why do some individuals stay out of community service activities?

Tại sao một số cá nhân lại không tham gia vào các hoạt động phục vụ cộng đồng?

02

Không tham gia vào một hoạt động.

To refrain from participating in an activity.

Ví dụ

Many teenagers stay out of social media debates for their mental health.

Nhiều thanh thiếu niên tránh tham gia tranh luận trên mạng xã hội vì sức khỏe tâm lý.

Students should not stay out of group discussions during class activities.

Học sinh không nên tránh tham gia thảo luận nhóm trong các hoạt động lớp.

Do you think people should stay out of political conversations at parties?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nên tránh tham gia các cuộc trò chuyện chính trị tại các bữa tiệc không?

03

Vẫn không liên quan hoặc tách ra khỏi một cái gì đó.

To remain uninvolved or detached from something.

Ví dụ

Many teenagers choose to stay out of social media conflicts.

Nhiều thanh thiếu niên chọn không tham gia vào các xung đột mạng xã hội.

She does not stay out of important discussions at school.

Cô ấy không tránh xa các cuộc thảo luận quan trọng ở trường.

Should students stay out of political debates in class?

Có nên để học sinh không tham gia vào các cuộc tranh luận chính trị trong lớp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stay out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stay out

Không có idiom phù hợp