Bản dịch của từ Std trong tiếng Việt

Std

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Std (Noun)

ˈɛstˈidˈi
ˈɛstˈidˈi
01

Tiêu chuẩn.

Standard.

Ví dụ

She followed the std format for her IELTS essay.

Cô ấy tuân theo định dạng chuẩn cho bài luận IELTS của mình.

He didn't meet the std requirements in his speaking test.

Anh ấy không đáp ứng được yêu cầu chuẩn trong bài thi nói của mình.

Did you use the std guidelines for your writing task?

Bạn đã sử dụng hướng dẫn chuẩn cho bài viết của mình chưa?

02

Một tiêu chuẩn mà một cái gì đó được đo lường hoặc đánh giá.

A standard by which something is measured or judged.

Ví dụ

The standard of living in America is high compared to Vietnam.

Mức sống ở Mỹ cao hơn so với Việt Nam.

Many believe the standard is not fair for all communities.

Nhiều người tin rằng tiêu chuẩn không công bằng cho tất cả cộng đồng.

Is the standard for education the same in both countries?

Tiêu chuẩn về giáo dục có giống nhau ở cả hai quốc gia không?

Std (Adjective)

ˈɛstˈidˈi
ˈɛstˈidˈi
01

Tiêu chuẩn.

Standard.

Ví dụ

She followed the standard format for the IELTS writing task.

Cô ấy tuân theo định dạng chuẩn cho bài viết IELTS.

He didn't meet the standard pronunciation in the speaking test.

Anh ấy không đáp ứng được cách phát âm chuẩn trong bài thi nói.

Is it necessary to use standard English in IELTS essays?

Có cần phải sử dụng tiếng Anh chuẩn trong bài luận IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/std/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Std

Không có idiom phù hợp