Bản dịch của từ Steadfastness trong tiếng Việt

Steadfastness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Steadfastness (Noun)

stˈɛdfæstnəs
stˈɛdfæstnəs
01

Chất lượng của sự kiên quyết hoặc nghiêm túc và không lay chuyển.

The quality of being resolutely or dutifully firm and unwavering.

Ví dụ

Her steadfastness in volunteering for community service is admirable.

Sự kiên định của cô ấy trong việc tình nguyện cho cộng đồng là đáng ngưỡng mộ.

Lack of steadfastness in social commitments can lead to misunderstandings.

Thiếu sự kiên định trong các cam kết xã hội có thể dẫn đến hiểu lầm.

Is steadfastness an important trait for effective communication in society?

Sự kiên định có phải là một đặc điểm quan trọng cho giao tiếp hiệu quả trong xã hội không?

Steadfastness (Adjective)

stˈɛdfæstnəs
stˈɛdfæstnəs
01

Kiên quyết hoặc nghiêm túc và kiên định.

Resolutely or dutifully firm and unwavering.

Ví dụ

Her steadfastness in fighting for social justice is admirable.

Sự kiên định của cô ấy trong cuộc chiến cho công bằng xã hội là đáng ngưỡng mộ.

Lack of steadfastness can hinder progress in social movements.

Thiếu sự kiên định có thể làm trở ngại cho sự tiến triển trong các phong trào xã hội.

Is steadfastness an important quality for effective social activism?

Sự kiên định có phải là một phẩm chất quan trọng để hoạt động xã hội hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/steadfastness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Steadfastness

Không có idiom phù hợp