Bản dịch của từ Steadfastness trong tiếng Việt
Steadfastness

Steadfastness (Noun)
Chất lượng của sự kiên quyết hoặc nghiêm túc và không lay chuyển.
The quality of being resolutely or dutifully firm and unwavering.
Her steadfastness in volunteering for community service is admirable.
Sự kiên định của cô ấy trong việc tình nguyện cho cộng đồng là đáng ngưỡng mộ.
Lack of steadfastness in social commitments can lead to misunderstandings.
Thiếu sự kiên định trong các cam kết xã hội có thể dẫn đến hiểu lầm.
Is steadfastness an important trait for effective communication in society?
Sự kiên định có phải là một đặc điểm quan trọng cho giao tiếp hiệu quả trong xã hội không?
Steadfastness (Adjective)
Kiên quyết hoặc nghiêm túc và kiên định.
Resolutely or dutifully firm and unwavering.
Her steadfastness in fighting for social justice is admirable.
Sự kiên định của cô ấy trong cuộc chiến cho công bằng xã hội là đáng ngưỡng mộ.
Lack of steadfastness can hinder progress in social movements.
Thiếu sự kiên định có thể làm trở ngại cho sự tiến triển trong các phong trào xã hội.
Is steadfastness an important quality for effective social activism?
Sự kiên định có phải là một phẩm chất quan trọng để hoạt động xã hội hiệu quả không?
Họ từ
Tính kiên định (steadfastness) đề cập đến phẩm chất của việc duy trì sự vững chãi, kiên trì và không dao động trong niềm tin, mục tiêu hoặc hành động mặc dù gặp phải khó khăn hoặc áp lực. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện tinh thần kiên cường, đặc biệt trong văn học, triết học và tâm lý học. Về mặt ngữ nghĩa, từ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt nổi bật về cách viết hay cách phát âm.
Từ "steadfastness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stede", có nghĩa là nơi chốn hay vị trí vững chắc, kết hợp với "fast", mang nghĩa kiên định hoặc bám chặt. Tiền tố này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stabilis", nghĩa là ổn định hoặc vững vàng. Qua thời gian, "steadfastness" đã phát triển thành khái niệm biểu thị tính kiên định và lòng trung thành, phản ánh sự bền bỉ và quyết tâm trong các mối quan hệ hay ý tưởng trong xã hội hiện đại.
Từ "steadfastness" thể hiện sự kiên định và vững vàng, thường được sử dụng trong bối cảnh biểu đạt sự kiên trì trong các tình huống khó khăn. Trong hệ thống đánh giá IELTS, từ này có thể xuất hiện với tần suất thấp trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể nhiều hơn trong phần Đọc và Viết, đặc biệt khi thảo luận về chủ đề khảo sát hoặc phân tích các giá trị đạo đức. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong văn phong học thuật và các bài viết liên quan đến tâm lý học, lãnh đạo và triết lý sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp