Bản dịch của từ Steal from trong tiếng Việt

Steal from

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Steal from (Verb)

stˈil fɹˈʌm
stˈil fɹˈʌm
01

Lấy (cái gì) mà không có sự cho phép hoặc quyền hợp pháp và không có ý định trả lại nó.

To take something without permission or legal right and without intending to return it.

Ví dụ

She was caught stealing from the store last week.

Cô ấy đã bị bắt vì lấy cắp từ cửa hàng tuần trước.

It's not acceptable to steal from others in any situation.

Việc lấy cắp từ người khác không được chấp nhận trong bất kỳ tình huống nào.

Did he really steal from his own family members?

Anh ấy có thực sự lấy cắp từ các thành viên trong gia đình mình không?

Steal from (Idiom)

01

Di chuyển nhanh chóng và lặng lẽ, đảm bảo rằng không ai nhìn thấy hoặc nghe thấy bạn.

To move quickly and quietly ensuring that nobody sees or hears you.

Ví dụ

Did you steal from your friend's wallet during the party?

Bạn đã ăn cắp từ chiếc ví của bạn trong buổi tiệc chưa?

She never steals from anyone, she is a very honest person.

Cô ấy không bao giờ ăn cắp từ ai cả, cô ấy là người rất trung thực.

Stealing from others is not acceptable behavior in any situation.

Ăn cắp từ người khác không phải là hành vi chấp nhận được trong bất kỳ tình huống nào.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/steal from/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Steal from

Không có idiom phù hợp