Bản dịch của từ Steam-powered trong tiếng Việt
Steam-powered

Steam-powered (Adjective)
Được trang bị động cơ sử dụng sự giãn nở hoặc ngưng tụ nhanh của hơi nước.
Powered by an engine that uses the expansion or rapid condensation of steam.
The steam-powered train revolutionized transportation in the 19th century.
Chiếc tàu chạy bằng hơi nước đã cách mạng hóa giao thông ở thế kỷ 19.
Steam-powered vehicles are not commonly used in modern society.
Các phương tiện chạy bằng hơi nước không thường được sử dụng trong xã hội hiện đại.
Are steam-powered machines still relevant in today's social context?
Các máy móc chạy bằng hơi nước vẫn có liên quan trong bối cảnh xã hội ngày nay không?
"Steam-powered" là một tính từ mô tả các thiết bị hoặc cơ chế hoạt động dựa trên sức mạnh sinh ra từ hơi nước. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ công nghiệp, như trong các máy móc, tàu thủy hoặc động cơ, đặc biệt trong thời kỳ cách mạng công nghiệp. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù có thể có đôi khi sự khác biệt trong ngữ điệu phát âm.
Từ "steam-powered" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "steamus" mang nghĩa là hơi nước. Thuật ngữ này xuất hiện trong bối cảnh cách mạng công nghiệp vào thế kỷ 18, khi các thiết bị chạy bằng sức hơi nước lần đầu tiên được phát triển. Sự kết hợp giữa "steam" và "powered" chỉ đến khả năng sản xuất năng lượng từ hơi nước, phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ và cơ khí, dẫn đến việc thay đổi quy trình sản xuất và vận tải trong xã hội hiện đại.
Từ "steam-powered" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và bài viết liên quan đến công nghệ và lịch sử. Trong IELTS Listening, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về đổi mới công nghệ trong thế kỷ 19. Nói chung, "steam-powered" được dùng để mô tả các thiết bị hoặc phương tiện vận chuyển chạy bằng hơi nước, đặc biệt là trong ngành công nghiệp và vận tải, thể hiện sự tiến bộ trong quá trình phát triển kinh tế và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp