Bản dịch của từ Steelwork trong tiếng Việt

Steelwork

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Steelwork (Noun)

stˈilwɝɹk
stˈilwɝɹk
01

Các sản phẩm bằng thép.

Articles of steel.

Ví dụ

The city built new steelwork for the upcoming community center project.

Thành phố đã xây dựng các sản phẩm thép cho dự án trung tâm cộng đồng.

They do not use cheap steelwork in public buildings anymore.

Họ không còn sử dụng sản phẩm thép rẻ tiền trong các tòa nhà công cộng.

Is the steelwork in the new park durable and safe for everyone?

Sản phẩm thép trong công viên mới có bền và an toàn cho mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/steelwork/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Steelwork

Không có idiom phù hợp