Bản dịch của từ Steepen trong tiếng Việt
Steepen

Steepen (Verb)
The government plans to steepen the tax rates for high earners.
Chính phủ dự định làm tăng mức thuế đối với người có thu nhập cao.
They do not want to steepen the divide between rich and poor.
Họ không muốn làm tăng sự phân chia giữa người giàu và nghèo.
Will the new policies steepen social inequality in our country?
Các chính sách mới có làm tăng sự bất bình đẳng xã hội ở đất nước ta không?
Họ từ
"Steepen" là động từ có nghĩa là làm cho độ dốc tăng lên, được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh địa lý hoặc khi mô tả một quá trình cải thiện, khắc phục khó khăn. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong cả văn viết và nói, với cách phát âm tương tự như tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, ở tiếng Anh Anh, từ "steepen" có thể được áp dụng rộng rãi hơn trong các khía cạnh văn học để chỉ sự gia tăng hoặc sự gian khổ trong tình huống.
Từ "steepen" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "stepen", mang ý nghĩa "làm cho dốc hơn". Từ này có liên quan đến hình thức Latin "steepare", có nghĩa là "đưa lên cao" hay "làm cho dốc". Trong lịch sử, từ này đã chuyển qua các ngữ cảnh chỉ việc làm cho một bề mặt trở nên dốc hơn hoặc nghiêng hơn. Ngày nay, "steepen" vẫn giữ nguyên ý nghĩa này, thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến địa lý và kỹ thuật.
Từ "steepen" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong khi "steepen" ít được dùng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, nó thường thấy trong các lĩnh vực liên quan đến địa hình, kiến trúc và toán học, khi mô tả sự gia tăng độ dốc. Từ này cũng xuất hiện trong văn viết chuyên ngành khi cần chỉ rõ sự thay đổi trong độ dốc hoặc độ nghiêng của bề mặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp