Bản dịch của từ Steeps trong tiếng Việt
Steeps

Steeps (Verb)
Để trở nên ướt đẫm trong chất lỏng.
To become thoroughly drenched in a liquid.
She steeps herself in social issues during her community service.
Cô ấy ngâm mình trong các vấn đề xã hội khi làm từ thiện.
He does not steep in gossip at work.
Anh ấy không ngâm mình vào tin đồn ở nơi làm việc.
Do you steep in volunteer activities every weekend?
Bạn có ngâm mình vào các hoạt động tình nguyện mỗi cuối tuần không?
She steeps tea leaves in hot water for five minutes.
Cô ấy ngâm lá trà trong nước nóng năm phút.
He does not steep coffee for too long, only three minutes.
Anh ấy không ngâm cà phê quá lâu, chỉ ba phút.
How long does she steep the herbs for her tea?
Cô ấy ngâm các loại thảo mộc trong bao lâu cho trà?
She steeps tea leaves in hot water for five minutes.
Cô ấy ngâm lá trà trong nước nóng năm phút.
He does not steep the herbs long enough for flavor.
Anh ấy không ngâm thảo mộc đủ lâu để có hương vị.
How long does she steep the coffee for best taste?
Cô ấy ngâm cà phê bao lâu để có hương vị tốt nhất?
Dạng động từ của Steeps (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Steep |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Steeped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Steeped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Steeps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Steeping |
Steeps (Noun)
The tea steeps in hot water for five minutes before serving.
Trà được ngâm trong nước nóng năm phút trước khi phục vụ.
The coffee does not steep long enough for a rich flavor.
Cà phê không được ngâm đủ lâu để có hương vị đậm đà.
How long does the herbal tea steep for best results?
Trà thảo mộc ngâm bao lâu thì cho kết quả tốt nhất?
Đi xuống dốc, đặc biệt là trên núi hoặc đồi.
A descent in slope particularly in a mountain or hill.
The hill steeped sharply, making it hard for everyone to climb.
Ngọn đồi dốc đứng, khiến mọi người khó leo lên.
The steep of the mountain discouraged many hikers last weekend.
Dốc của ngọn núi đã làm nhiều người đi bộ ngại vào cuối tuần trước.
Is the steep too challenging for beginners to hike safely?
Dốc có quá khó cho người mới để leo an toàn không?
Trạng thái đắm chìm hoặc bị bao vây, đặc biệt là trong bối cảnh suy nghĩ hoặc cảm xúc.
A state of being immersed or surrounded especially in context of thoughts or feelings.
She steeps herself in social issues during her volunteer work at shelters.
Cô ấy đắm chìm trong các vấn đề xã hội khi làm tình nguyện ở nơi trú ẩn.
He does not steep in social media trends; he prefers real conversations.
Anh ấy không đắm chìm trong xu hướng mạng xã hội; anh ấy thích trò chuyện thực sự.
Do you steep in community events to understand local culture better?
Bạn có đắm chìm trong các sự kiện cộng đồng để hiểu văn hóa địa phương hơn không?
Họ từ
Từ "steeps" là dạng số nhiều của danh từ "steep", có nghĩa là nơi dốc đứng hoặc độ dốc của một bề mặt, thường liên quan đến địa hình. Trong tiếng Anh Anh, "steep" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự dốc hoặc lên xuống của đường, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể áp dụng cho nhiều ngữ cảnh hơn, bao gồm các hoạt động thể thao. Cả hai dạng đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng cách sử dụng trong văn phong có thể khác biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
