Bản dịch của từ Steer the conversation trong tiếng Việt
Steer the conversation

Steer the conversation (Verb)
She can steer the conversation towards positive topics at parties.
Cô ấy có thể dẫn dắt cuộc trò chuyện đến những chủ đề tích cực tại bữa tiệc.
He cannot steer the conversation when people argue loudly.
Anh ấy không thể dẫn dắt cuộc trò chuyện khi mọi người cãi nhau ầm ĩ.
Can you steer the conversation to include everyone's opinions?
Bạn có thể dẫn dắt cuộc trò chuyện để bao gồm ý kiến của mọi người không?
She can steer the conversation towards positive topics at parties.
Cô ấy có thể dẫn dắt cuộc trò chuyện về các chủ đề tích cực tại bữa tiệc.
He cannot steer the conversation if others dominate the discussion.
Anh ấy không thể dẫn dắt cuộc trò chuyện nếu người khác chiếm ưu thế.
How can we steer the conversation to include everyone's opinions?
Làm thế nào chúng ta có thể dẫn dắt cuộc trò chuyện để bao gồm ý kiến của mọi người?
Quản lý dòng chảy của cuộc thảo luận hướng về một kết quả cụ thể.
To manage the flow of discussion towards a specific outcome.
She can steer the conversation towards important social issues effectively.
Cô ấy có thể dẫn dắt cuộc trò chuyện đến các vấn đề xã hội quan trọng.
He does not steer the conversation to irrelevant topics during meetings.
Anh ấy không dẫn dắt cuộc trò chuyện đến các chủ đề không liên quan trong cuộc họp.
Can you steer the conversation to focus on community engagement?
Bạn có thể dẫn dắt cuộc trò chuyện để tập trung vào sự tham gia của cộng đồng không?
Cụm từ "steer the conversation" có nghĩa là điều khiển hoặc hướng dẫn cuộc trò chuyện theo một hướng cụ thể. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp xã hội và chuyên nghiệp để chỉ việc dẫn dắt nội dung thảo luận nhằm đạt được mục tiêu nhất định. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng cụm từ này với nghĩa tương tự; tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ điệu có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp và văn hóa xã hội của từng vùng.