Bản dịch của từ Stem cell trong tiếng Việt

Stem cell

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stem cell (Noun)

stˈɛm sˈɛl
stˈɛm sˈɛl
01

Một tế bào sinh học có khả năng phát triển thành nhiều loại tế bào khác nhau trong cơ thể.

A biological cell that has the capability to develop into different cell types in the body.

Ví dụ

Stem cells can treat many diseases, like diabetes and heart disease.

Tế bào gốc có thể điều trị nhiều bệnh, như tiểu đường và bệnh tim.

Stem cells do not always guarantee successful treatments for patients.

Tế bào gốc không phải lúc nào cũng đảm bảo điều trị thành công cho bệnh nhân.

Are stem cells the future of medicine and social health solutions?

Liệu tế bào gốc có phải là tương lai của y học và giải pháp sức khỏe xã hội không?

02

Một tế bào có thể phân chia và tự làm mới trong thời gian dài, thường được sử dụng trong nghiên cứu y học.

A cell that can divide and renew itself for long periods, often used in medical research.

Ví dụ

Stem cells can help treat diseases like diabetes and Parkinson's.

Tế bào gốc có thể giúp điều trị các bệnh như tiểu đường và Parkinson.

Stem cells are not only for research; they have real medical applications.

Tế bào gốc không chỉ dùng cho nghiên cứu; chúng có ứng dụng y tế thực tế.

Are stem cells the future of medicine for chronic illnesses?

Tế bào gốc có phải là tương lai của y học cho bệnh mãn tính không?

03

Tế bào có khả năng sinh ra nhiều loại tế bào khác nhau, hoặc trong cơ thể hoặc trong điều kiện phòng thí nghiệm.

Cells that are capable of giving rise to various kinds of cells either in the body or within laboratory conditions.

Ví dụ

Stem cells can treat diseases like diabetes and Parkinson's effectively.

Tế bào gốc có thể điều trị hiệu quả bệnh tiểu đường và Parkinson.

Many people do not understand the benefits of stem cells in therapy.

Nhiều người không hiểu lợi ích của tế bào gốc trong điều trị.

Are stem cells the future of medicine and social health improvement?

Tế bào gốc có phải là tương lai của y học và cải thiện sức khỏe xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stem cell/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stem cell

Không có idiom phù hợp