Bản dịch của từ Stem cell trong tiếng Việt

Stem cell

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stem cell(Noun)

stˈɛm sˈɛl
stˈɛm sˈɛl
01

Tế bào có khả năng sinh ra nhiều loại tế bào khác nhau, hoặc trong cơ thể hoặc trong điều kiện phòng thí nghiệm.

Cells that are capable of giving rise to various kinds of cells either in the body or within laboratory conditions.

Ví dụ
02

Một tế bào sinh học có khả năng phát triển thành nhiều loại tế bào khác nhau trong cơ thể.

A biological cell that has the capability to develop into different cell types in the body.

Ví dụ
03

Một tế bào có thể phân chia và tự làm mới trong thời gian dài, thường được sử dụng trong nghiên cứu y học.

A cell that can divide and renew itself for long periods, often used in medical research.

Ví dụ