Bản dịch của từ Stenographer trong tiếng Việt
Stenographer

Stenographer (Noun)
The stenographer quickly transcribed the speech at the conference.
Người ghi chú nhanh chóng chuyển chữ từ bài phát biểu tại hội thảo.
The stenographer's accuracy in capturing spoken words is impressive.
Độ chính xác của người ghi chú khi ghi lại từ ngữ nói là ấn tượng.
The stenographer's shorthand skills are essential for court proceedings.
Kỹ năng viết tắt của người ghi chú là cần thiết cho phiên tòa.
Họ từ
Stenographer là một thuật ngữ chỉ người thực hiện việc ghi chép bằng phương pháp tốc ký, thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý, hội nghị hoặc các cuộc họp chính thức. Có hai dạng của từ này trong tiếng Anh: "stenographer" trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau giữa hai biến thể, với âm "o" trong tiếng Anh Anh có âm sắc khác so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "stenographer" xuất phát từ hai thành tố tiếng Latin: "steno-" (nghĩa là "nhỏ" hoặc "ngắn") và "grapho" (có nghĩa là "viết"). Lịch sử hình thành của nó bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi nhu cầu ghi chép nhanh chóng trong các phiên tòa và hội nghị gia tăng. Ngày nay, "stenographer" chỉ người chuyên thực hiện việc ghi chép bằng hệ thống chữ viết tắt đặc biệt, phản ánh sự kết hợp giữa tốc độ và độ chính xác trong việc ghi nhận thông tin.
Từ "stenographer" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến phần nghe và nói, nơi kỹ năng ghi chép nhanh có thể được đề cập. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và văn phòng, thể hiện vai trò của người ghi âm các phiên tòa hoặc hội nghị. Từ ngữ này có thể không quen thuộc với nhiều thí sinh, do tính chuyên môn cao của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp