Bản dịch của từ Stenographer trong tiếng Việt

Stenographer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stenographer (Noun)

stənˈɑgɹəfəɹ
stɛnˈʌgɹəfɚ
01

Một người có công việc là phiên âm lời nói bằng tốc ký.

A person whose job is to transcribe speech in shorthand.

Ví dụ

The stenographer quickly transcribed the speech at the conference.

Người ghi chú nhanh chóng chuyển chữ từ bài phát biểu tại hội thảo.

The stenographer's accuracy in capturing spoken words is impressive.

Độ chính xác của người ghi chú khi ghi lại từ ngữ nói là ấn tượng.

The stenographer's shorthand skills are essential for court proceedings.

Kỹ năng viết tắt của người ghi chú là cần thiết cho phiên tòa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stenographer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stenographer

Không có idiom phù hợp