Bản dịch của từ Stenotic trong tiếng Việt
Stenotic

Stenotic (Adjective)
Đặc trưng bởi chứng hẹp.
Characterized by stenosis.
The stenotic issues in our community affect many low-income families.
Các vấn đề hẹp trong cộng đồng chúng tôi ảnh hưởng đến nhiều gia đình thu nhập thấp.
Stenotic conditions do not improve without community support and resources.
Các tình trạng hẹp sẽ không cải thiện nếu không có sự hỗ trợ của cộng đồng.
Are stenotic problems in urban areas increasing due to poor infrastructure?
Có phải các vấn đề hẹp ở khu vực đô thị đang gia tăng do cơ sở hạ tầng kém không?
Họ từ
"Stenotic" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ sự hẹp hoặc thu hẹp của một cấu trúc cơ thể, thường liên quan đến mạch máu hoặc ống dẫn. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh y học để mô tả tình trạng bệnh lý như hẹp động mạch. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "stenotic" mà không có sự khác biệt về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn sự áp dụng từ trong lĩnh vực y khoa.
Từ "stenotic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "stenos", có nghĩa là chật hẹp hoặc nhỏ. Xuất hiện lần đầu trong ngữ cảnh y học vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ này được dùng để chỉ tình trạng hẹp của các ống, mạch hoặc cấu trúc trong cơ thể. Sự kết hợp giữa gốc từ Hy Lạp và việc sử dụng trong y khoa đã xác định nghĩa hiện tại của từ, phản ánh một vấn đề chức năng nghiêm trọng trong cơ thể con người.
Từ "stenotic" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết liên quan đến y học, đặc biệt khi bàn về các tình trạng thu hẹp mạch máu hoặc ống dẫn trong cơ thể. Ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn như y khoa và sinh học, khi mô tả bệnh lý hoặc cơ chế sinh lý học liên quan đến sự hẹp của mạch hoặc cấu trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp