Bản dịch của từ Step out of trong tiếng Việt
Step out of

Step out of (Phrase)
She decided to step out of the party early last night.
Cô ấy quyết định rời khỏi bữa tiệc sớm tối qua.
He didn't step out of the meeting when it got boring.
Anh ấy không rời khỏi cuộc họp khi nó trở nên nhàm chán.
Did they step out of the social event unexpectedly yesterday?
Họ có rời khỏi sự kiện xã hội một cách bất ngờ hôm qua không?
Cụm từ "step out of" thường được sử dụng để chỉ hành động rời khỏi một không gian hoặc tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được hiểu là "ra ngoài" hoặc "thoát khỏi". Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác nhau giữa hai vùng, với tiếng Anh Anh thường nhấn âm mạnh hơn ở các nguyên âm. Cụm từ này có thể áp dụng trong ngữ cảnh vật lý hoặc ẩn dụ, biểu thị sự thay đổi trạng thái hoặc tư duy.
Cụm từ "step out of" bắt nguồn từ động từ "step", có nguồn gốc từ tiếng Latin "stēpāre", có nghĩa là "bước đi". "Out of" là một cụm giới từ thể hiện sự ra khỏi một địa điểm hoặc trạng thái nào đó. Khi kết hợp lại, "step out of" mô tả hành động di chuyển ra ngoài một không gian cụ thể, mang ý nghĩa như thoát ra khỏi hoặc rời bỏ một tình huống. Ý nghĩa này phản ánh sự chuyển động thể chất và tinh thần trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "step out of" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nói và viết, nơi học viên thường mô tả hành động rời khỏi một nơi nào đó hoặc thoát khỏi một tình huống. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày để chỉ việc ra ngoài, như bước ra khỏi nhà hoặc nơi làm việc, hoặc trong ngữ cảnh biểu đạt sự từ chối tham gia vào một hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp