Bản dịch của từ Step out of trong tiếng Việt

Step out of

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Step out of (Phrase)

stˈɛp ˈaʊt ˈʌv
stˈɛp ˈaʊt ˈʌv
01

Rời khỏi một nơi đột ngột hoặc nhanh chóng.

To leave a place suddenly or quickly.

Ví dụ

She decided to step out of the party early last night.

Cô ấy quyết định rời khỏi bữa tiệc sớm tối qua.

He didn't step out of the meeting when it got boring.

Anh ấy không rời khỏi cuộc họp khi nó trở nên nhàm chán.

Did they step out of the social event unexpectedly yesterday?

Họ có rời khỏi sự kiện xã hội một cách bất ngờ hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/step out of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Step out of

Không có idiom phù hợp