Bản dịch của từ Stepdad trong tiếng Việt
Stepdad

Stepdad (Noun)
Một người cha dượng.
A stepfather.
My stepdad, John, helps me with my school projects every weekend.
Bố dượng của tôi, John, giúp tôi làm dự án học tập mỗi cuối tuần.
My stepdad is not very supportive of my career choices.
Bố dượng của tôi không hỗ trợ nhiều cho sự lựa chọn nghề nghiệp của tôi.
Does your stepdad attend family gatherings regularly?
Bố dượng của bạn có tham gia các buổi họp mặt gia đình thường xuyên không?
Stepdad (Noun Uncountable)
Trạng thái hoặc phẩm chất của một người cha dượng.
The state or quality of being a stepfather.
My stepdad helps me with my homework every evening after dinner.
Bố dượng của tôi giúp tôi làm bài tập mỗi tối sau bữa tối.
My stepdad does not attend family gatherings very often.
Bố dượng của tôi không tham gia các buổi gặp mặt gia đình thường xuyên.
Does your stepdad enjoy cooking for the family on weekends?
Bố dượng của bạn có thích nấu ăn cho gia đình vào cuối tuần không?
Từ "stepdad" là một danh từ tiếng Anh, chỉ người cha kế, tức là chồng của mẹ nhưng không phải là cha ruột của một đứa trẻ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh gia đình, đặc biệt khi đề cập đến các mối quan hệ gia đình phức tạp. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng hoặc phát âm từ này. "Stepdad" thường là một thuật ngữ thân mật, thể hiện sự gần gũi giữa người cha kế và con riêng.
Từ "stepdad" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "step" (bước, mối quan hệ liên quan gián tiếp) và "dad" (cha). Từ "step" xuất phát từ tiếng Old English "steppan", có nghĩa là bước vào một vị trí hay mối quan hệ mới. "Stepdad" chỉ người cha kế trong một gia đình tái hôn, thể hiện sự gắn bó không phải bằng huyết thống mà qua mối quan hệ mới. Sự kết hợp này nhấn mạnh vai trò của những cá nhân trong bối cảnh gia đình hiện đại.
Từ "stepdad" (cha dượng) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do đây không phải là khái niệm phổ biến trong bối cảnh học thuật, mà thường xuất hiện trong văn nói hoặc các tình huống đời sống hàng ngày. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong gia đình hoặc các cuộc thảo luận về cấu trúc gia đình, đặc biệt khi đề cập đến mối quan hệ phụ huynh, tình cảm gia đình, hoặc các vấn đề liên quan đến nuôi dạy trẻ.