Bản dịch của từ Stepfamily trong tiếng Việt

Stepfamily

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stepfamily (Noun)

stˈɛpfəmili
stˈɛpfəmili
01

Một gia đình được hình thành trên cơ sở tái hôn của một người đã ly dị hoặc góa bụa và bao gồm một hoặc nhiều trẻ em.

A family that is formed on the remarriage of a divorced or widowed person and that includes a child or children.

Ví dụ

She has a stepfamily with two stepsisters and a stepbrother.

Cô ấy có một gia đình kế với hai cô em gái kế và một anh em trai kế.

In many stepfamilies, blending households can be a challenging process.

Trong nhiều gia đình kế, việc hòa nhập các hộ gia đình có thể là quá trình khó khăn.

Stepfamily dynamics can vary greatly depending on individual relationships.

Động lực của gia đình kế có thể thay đổi nhiều tùy thuộc vào mối quan hệ cá nhân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stepfamily/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stepfamily

Không có idiom phù hợp