Bản dịch của từ Stephen trong tiếng Việt

Stephen

Noun [U/C] Noun [C]

Stephen (Noun)

stˈɛfn
stˈivn
01

Một cái tên nam tính.

A masculine given name.

Ví dụ

Stephen is a popular name for boys in English-speaking countries.

Stephen là một tên phổ biến cho các bé trai ở các nước nói tiếng Anh.

Many famous actors, such as Stephen Hawking, share the name Stephen.

Nhiều diễn viên nổi tiếng, như Stephen Hawking, có tên là Stephen.

Stephen's birthday party was attended by his classmates and family members.

Buổi tiệc sinh nhật của Stephen đã có sự tham gia của bạn cùng lớp và gia đình.

Stephen (Noun Countable)

stˈɛfn
stˈivn
01

Một tên nam.

A male first name.

Ví dụ

Stephen is a popular name among English-speaking countries.

Stephen là một cái tên phổ biến ở các quốc gia nói tiếng Anh.

My friend Stephen is a talented musician.

Bạn tôi Stephen là một nhạc sĩ tài năng.

Stephen's birthday party was a great success.

Bữa tiệc sinh nhật của Stephen đã thành công tốt đẹp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stephen cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] For instance, when the late Hawking took a zero-gravity flight, it captured the imagination of countless individuals, showcasing that space is not limited to a select few [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023

Idiom with Stephen

Không có idiom phù hợp