Bản dịch của từ Stephen trong tiếng Việt
Stephen
Stephen (Noun)
Stephen is a popular name for boys in English-speaking countries.
Stephen là một tên phổ biến cho các bé trai ở các nước nói tiếng Anh.
Many famous actors, such as Stephen Hawking, share the name Stephen.
Nhiều diễn viên nổi tiếng, như Stephen Hawking, có tên là Stephen.
Stephen's birthday party was attended by his classmates and family members.
Buổi tiệc sinh nhật của Stephen đã có sự tham gia của bạn cùng lớp và gia đình.
Stephen (Noun Countable)
Stephen is a popular name among English-speaking countries.
Stephen là một cái tên phổ biến ở các quốc gia nói tiếng Anh.
My friend Stephen is a talented musician.
Bạn tôi Stephen là một nhạc sĩ tài năng.
Stephen's birthday party was a great success.
Bữa tiệc sinh nhật của Stephen đã thành công tốt đẹp.