Bản dịch của từ Stepover trong tiếng Việt

Stepover

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stepover (Noun)

stˈɛpoʊɚ
stˈɛpoʊɚ
01

Một cách khéo léo để di chuyển quả bóng xung quanh đối thủ trong bóng đá.

A skillful way of moving the ball around an opponent in football.

Ví dụ

The stepover helped Messi evade the defender last Saturday.

Bước qua đã giúp Messi tránh được hậu vệ vào thứ Bảy tuần trước.

Ronaldo's stepover does not always confuse his opponents.

Bước qua của Ronaldo không phải lúc nào cũng làm đối thủ bối rối.

Can you show me a stepover in your next match?

Bạn có thể cho tôi xem một bước qua trong trận đấu tiếp theo không?

Stepover (Verb)

stˈɛpoʊɚ
stˈɛpoʊɚ
01

Di chuyển bóng xung quanh đối thủ một cách khéo léo trong bóng đá.

Move the ball around an opponent skillfully in football.

Ví dụ

He performed a stepover to bypass the defender during the match.

Cậu ấy thực hiện một động tác stepover để vượt qua hậu vệ trong trận đấu.

They did not use the stepover in the last game.

Họ đã không sử dụng động tác stepover trong trận đấu trước.

Did you see him use the stepover against Liverpool?

Bạn có thấy anh ấy sử dụng động tác stepover chống lại Liverpool không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stepover/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stepover

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.