Bản dịch của từ Stepover trong tiếng Việt
Stepover

Stepover (Noun)
The stepover helped Messi evade the defender last Saturday.
Bước qua đã giúp Messi tránh được hậu vệ vào thứ Bảy tuần trước.
Ronaldo's stepover does not always confuse his opponents.
Bước qua của Ronaldo không phải lúc nào cũng làm đối thủ bối rối.
Can you show me a stepover in your next match?
Bạn có thể cho tôi xem một bước qua trong trận đấu tiếp theo không?
Stepover (Verb)
He performed a stepover to bypass the defender during the match.
Cậu ấy thực hiện một động tác stepover để vượt qua hậu vệ trong trận đấu.
They did not use the stepover in the last game.
Họ đã không sử dụng động tác stepover trong trận đấu trước.
Did you see him use the stepover against Liverpool?
Bạn có thấy anh ấy sử dụng động tác stepover chống lại Liverpool không?
"Stepover" là một thuật ngữ thường sử dụng trong lĩnh vực thể thao, đặc biệt là bóng đá, để chỉ hành động di chuyển qua một đối thủ mà không chạm vào họ, thường nhằm tạo khoảng trống cho bản thân. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh không chính thức hoặc trong tiếng lóng, "stepover" có thể được sử dụng để chỉ các chiến thuật hoặc hướng dẫn thay đổi hướng.
Từ "stepover" có nguồn gốc từ hai yếu tố: "step" (bước đi) và "over" (vượt qua). "Step" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "stæpe", có liên quan đến tiếng Đức cổ "stapfa", có nghĩa là chân hoặc bước đi. Từ "over" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ofor", diễn tả hành động vượt qua hoặc vượt ra ngoài. Kết hợp lại, "stepover" gợi ý hành động vượt qua một vật cản bằng cách đặt bước chân lên trên, từ đó gắn liền với ý nghĩa di chuyển linh hoạt trong các ngữ cảnh thể thao hoặc lập trình.
Từ "stepover" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao, cụ thể là bóng đá, để chỉ hành động vượt qua cầu thủ đối phương. Ngoài ra, "stepover" còn được sử dụng trong lĩnh vực lập trình, chỉ việc bỏ qua một bước trung gian trong quy trình. Trong các ngữ cảnh này, từ này thường mang tính chuyên môn và không được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hằng ngày.