Bản dịch của từ Steppe trong tiếng Việt

Steppe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Steppe (Noun)

stˈɛpi
stˈɛp
01

Một vùng đồng cỏ rộng lớn bằng phẳng không có rừng ở phía đông nam châu âu hoặc siberia.

A large area of flat unforested grassland in south-eastern europe or siberia.

Ví dụ

The nomadic tribes roamed the vast steppe in search of pasture.

Bộ lạc du mục lang thang trên thảo nguyên rộng lớn.

The steppe provided ample space for horseback riding and grazing.

Thảo nguyên cung cấp không gian đầy đủ cho cưỡi ngựa và chăn thả.

The steppe's harsh climate shaped the lifestyle of its inhabitants.

Khí hậu khắc nghiệt của thảo nguyên đã định hình lối sống của cư dân.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Steppe cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Steppe

Không có idiom phù hợp