Bản dịch của từ Stereotyping trong tiếng Việt

Stereotyping

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stereotyping(Noun)

stˈɛrɪˌəʊtaɪpɪŋ
ˈstɛrioʊˌtaɪpɪŋ
01

Một niềm tin phổ biến nhưng đã bị đơn giản hóa quá mức và tổng quát hóa về một nhóm cụ thể.

A widely held but oversimplified and generalized belief about a particular group

Ví dụ
02

Hành động hình thành một ý tưởng hoặc hình ảnh về ai đó dựa trên những định kiến đã có sẵn.

The act of forming an idea or image of someone based on preconceived notions

Ví dụ
03

Quá trình gán những đặc điểm hoặc hành vi cụ thể cho toàn bộ một nhóm dựa trên những đặc điểm được cho là có.

The process of attributing specific characteristics or behaviors to an entire group based on perceived traits

Ví dụ