Bản dịch của từ Stereotyping trong tiếng Việt
Stereotyping

Stereotyping (Verb)
Xem hoặc đại diện như một khuôn mẫu.
View or represent as a stereotype.
She avoided stereotyping people based on their appearance.
Cô tránh việc phân loại người dựa vào ngoại hình của họ.
The campaign aimed to stop stereotyping individuals due to their background.
Chiến dịch nhằm ngăn chặn việc phân loại người dựa vào quá khứ của họ.
The workshop discussed the harmful effects of stereotyping in society.
Buổi hội thảo thảo luận về tác động có hại của việc phân loại trong xã hội.
She was stereotyping him based on his appearance.
Cô ấy đang đặt nhãn một cách kiểu cách dựa vào ngoại hình của anh ta.
The media often stereotypes certain groups in society.
Truyền thông thường đặt nhãn cho những nhóm cụ thể trong xã hội.
Họ từ
Khái niệm "stereotyping" đề cập đến việc hình thành những nhận thức hoặc quan điểm cố định về một nhóm người hoặc các đặc điểm của họ dựa trên một số đặc điểm chung. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tâm lý học và xã hội học để chỉ hành động phân loại và gán nhãn, thường dẫn đến những định kiến và hiểu sai. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ "stereotyping", nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền địa lý.
Từ "stereotyping" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "stereos" (cứng, chắc chắn) kết hợp với tiếng Pháp "type" (kiểu, hình mẫu). Trong thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các mẫu in ấn cố định, nhưng đã được chuyển nghĩa sang lĩnh vực tâm lý và xã hội, mô tả quá trình hình thành các hình ảnh đơn giản hóa về nhóm người. Ngày nay, "stereotyping" ám chỉ việc đánh giá và phân loại con người dựa trên những đặc điểm bề ngoài, dẫn đến những thành kiến tiêu cực và bất công.
Khái niệm "stereotyping" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi đề cập đến các vấn đề xã hội, văn hóa và tâm lý. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được thảo luận trong các nghiên cứu về thành kiến, nhận thức và truyền thông. Nó cũng xuất hiện trong các cuộc tranh luận về đa dạng văn hóa và định kiến xã hội, liên quan đến việc hình thành các hình ảnh đơn giản hóa về các nhóm người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


