Bản dịch của từ Stereotyping trong tiếng Việt
Stereotyping
Noun [U/C]

Stereotyping(Noun)
stˈɛrɪˌəʊtaɪpɪŋ
ˈstɛrioʊˌtaɪpɪŋ
01
Một niềm tin phổ biến nhưng đã bị đơn giản hóa quá mức và tổng quát hóa về một nhóm cụ thể.
A widely held but oversimplified and generalized belief about a particular group
Ví dụ
Ví dụ
03
Quá trình gán những đặc điểm hoặc hành vi cụ thể cho toàn bộ một nhóm dựa trên những đặc điểm được cho là có.
The process of attributing specific characteristics or behaviors to an entire group based on perceived traits
Ví dụ
