Bản dịch của từ Sternway trong tiếng Việt
Sternway
Noun [U/C]
Sternway (Noun)
Ví dụ
The ship moved in sternway during the storm last Thursday.
Con tàu di chuyển theo hướng lùi trong cơn bão thứ Năm tuần trước.
The captain did not want any sternway while docking.
Thuyền trưởng không muốn tàu lùi lại khi cập bến.
Does sternway often occur in crowded ports like San Francisco?
Liệu tàu lùi lại có thường xảy ra ở cảng đông đúc như San Francisco không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sternway
Không có idiom phù hợp