Bản dịch của từ Stet trong tiếng Việt
Stet

Stet (Noun)
Hướng dẫn bỏ qua sự thay đổi được đánh dấu trên bản in thử.
An instruction to ignore a marked alteration on a printed proof.
The editor decided to keep the change despite the stet.
Biên tập viên quyết định giữ thay đổi bất chấp yêu cầu không sửa.
The proofreader marked the correction with a stet.
Người đọc bản in đánh dấu sửa đổi với yêu cầu không sửa.
The printer followed the stet and left the text unchanged.
Người in theo yêu cầu không sửa và để văn bản không đổi.
Stet (Verb)
Hãy để nguyên (được sử dụng như một hướng dẫn trên bản in thử để chỉ ra rằng nên bỏ qua những thay đổi đã đánh dấu).
Let it stand (used as an instruction on a printed proof to indicate that a marked alteration should be ignored).
The editor decided to stet the changes made by the proofreader.
Biên tập viên quyết định giữ nguyên những thay đổi được thực hiện bởi người kiểm tra bản in.
Please stet the corrections on the document as per the author's request.
Vui lòng giữ nguyên sự sửa đổi trên tài liệu theo yêu cầu của tác giả.
The publisher instructed the typesetter to stet the alterations in the text.
Nhà xuất bản đã hướng dẫn người đặt chữ giữ nguyên những thay đổi trong văn bản.
Họ từ
"Stet" là một thuật ngữ trong biên tập văn bản, có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "hãy để như vậy". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ rằng một chỉnh sửa hoặc đề xuất nên bị bỏ qua, và nội dung gốc sẽ được giữ nguyên. Trong ngữ cảnh biên tập, "stet" thường được viết tắt là "st". và thường xuất hiện trong các văn bản để chỉ ra sự không đồng thuận với các thay đổi đã được đề xuất.
Từ "stet" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "stet" có nghĩa là "hãy để nó đứng" hoặc "hãy để nguyên". Trong bối cảnh xuất bản, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ ra rằng một phần văn bản nên được giữ nguyên bất chấp các yêu cầu sửa đổi trước đó. Lịch sử của từ này bắt nguồn từ những quy trình biên tập trong in ấn, nơi việc duy trì nguyên trạng của nội dung trở nên quan trọng. Ngày nay, "stet" vẫn được sử dụng phổ biến trong các tài liệu và văn bản để khẳng định sự cần thiết giữ lại các phần thông tin gốc.
Từ "stet" thường không phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong lĩnh vực biên tập và xuất bản, để chỉ việc khôi phục một phần văn bản đã bị gạch bỏ. Mặc dù không thường xuyên xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày, "stet" được sử dụng trong môi trường chuyên nghiệp, ví dụ như trong tài liệu, sách và văn bản kỹ thuật, khi cần chỉ rõ rằng một quyết định chỉnh sửa cần được đảo ngược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp